HP M404dn vs Canon 226dw: Chọn Máy In Tốc Độ Cao Nào?
Khi doanh nghiệp bước vào giai đoạn mở rộng, nhu cầu xử lý tài liệu nhanh – ổn định – liên tục trở thành yếu tố quyết định trong việc lựa chọn máy in. Ở phân khúc máy in laser đen trắng tầm trung, nơi tốc độ và độ bền được đặt lên hàng đầu, hai cái tên nổi bật nhất chính là HP M404dn và Canon 226dw. Đây là những model được các văn phòng SME, phòng ban nội bộ và hộ kinh doanh tin dùng nhờ khả năng in nhanh, tiết kiệm thời gian và hỗ trợ nhiều tính năng thông minh cho môi trường làm việc hiện đại. Tuy đều sở hữu tốc độ 38 trang/phút và in hai mặt tự động – những yếu tố cốt lõi cho hiệu suất – nhưng mỗi máy lại có điểm mạnh khác nhau về độ ổn định, chi phí vận hành và tiện ích quản lý. Vì vậy, việc chọn đúng model phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm việc hằng ngày của doanh nghiệp bạn.
[foxtoc]
- 1. Tổng Quan Hai Dòng Máy In Laser Tốc Độ Cao
- 1.1. HP LaserJet Pro M404dn – Giải Pháp Bảo Mật Doanh Nghiệp
- 1.2. Canon imageCLASS LBP226dw – Thiết Kế Bền Bỉ Cho Văn Phòng
- 1.3. Vì Sao Doanh Nghiệp SME Quan Tâm Đến Hai Model Này?
- 2. Bảng So Sánh Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật
- 2.1. Hiệu Suất In Ấn: Tốc Độ, Độ Phân Giải Và Thời Gian Khởi Động
- 2.2. Khả Năng Kết Nối Và In Mạng: USB, Ethernet, Wi-Fi
- 2.3. Dung Lượng Khay Giấy Và Chu Kỳ In Khuyến Nghị
- 2.4. Thông Số Vật Lý: Kích Thước, Trọng Lượng Và Mức Tiêu Thụ Điện
- 3. Phân Tích Hiệu Suất Thực Tế
- 3.1. Tốc Độ In 38 ppm: Khác Biệt Giữa Lý Thuyết Và Thực Tế
- 3.2. Chất Lượng Bản In: 1200 dpi (HP) vs 600 dpi (Canon)
- 3.3. Khả Năng In 2 Mặt Tự Động Và Tiết Kiệm Giấy
- 3.4. Bộ Nhớ Và Xử Lý: 256MB vs 1GB Ảnh Hưởng Như Thế Nào?
- 4. Chi Phí Sở Hữu 3 Năm (TCO Analysis)
- 4.1. Giá Mua Máy Ban Đầu Tại Thị Trường Việt Nam
- 4.2. Chi Phí Mực In: HP CF259A vs Canon CRG-052 (Giá Và Số Trang)
- 4.3. Tiêu Thụ Điện Năng Và Chi Phí Vận Hành Hàng Tháng
- 4.4. Tổng Chi Phí Trên Mỗi Trang In Sau 3 Năm
- 5. Ưu Nhược Điểm Từng Sản Phẩm
- 5.1. HP M404dn: Bảo Mật Tốt Nhưng Thiếu Kết Nối Không Dây
- 5.2. Canon 226dw: Kết Nối Linh Hoạt, Chi Phí Vận Hành Tối Ưu
- 5.3. Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Người Dùng Doanh Nghiệp
- 6. Bảo Hành Và Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tại Việt Nam
- 6.1. Chính Sách Bảo Hành Chính Hãng: HP vs Canon
- 6.2. Mạng Lưới Trung Tâm Bảo Hành Và Phản Hồi Người Dùng
- 6.3. Tính Sẵn Có Của Mực In Và Phụ Kiện Trên Thị Trường
- Tặng kèm mực in Greentech trị giá 880,000đ cho các model
- 6.4. Chi Phí Sửa Chữa Và Bảo Trì Ngoài Bảo Hành
- 7. Khuyến Nghị Lựa Chọn Theo Nhu Cầu
- 7.1. Văn Phòng 10-20 Người: Ưu Tiên Chi Phí Hay Hiệu Suất?
- 7.2. Doanh Nghiệp 50+ Nhân Viên: Tập Trung Vào Độ Bền
- 7.3. Ngành Nghề Đặc Thù: Luật, Kế Toán, Bất Động Sản
- 7.4. So Sánh Nhanh: Bảng Điểm Theo 5 Tiêu Chí Quan Trọng
- 8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tổng Quan Hai Dòng Máy In Laser Tốc Độ Cao
Trong phân khúc máy in laser đen trắng tầm trung dành cho doanh nghiệp SME, HP LaserJet Pro M404dn và Canon imageCLASS LBP226dw là hai lựa chọn được tìm kiếm nhiều nhất. Cả hai đều sở hữu tốc độ in 38 trang/phút, hỗ trợ in hai mặt tự động và kết nối mạng – đáp ứng đúng nhu cầu của văn phòng hiện đại cần xử lý khối lượng tài liệu lớn mỗi ngày.
1.1. HP LaserJet Pro M404dn – Giải Pháp Bảo Mật Doanh Nghiệp
HP định vị dòng LaserJet Pro M404dn như một giải pháp in ấn toàn diện cho môi trường doanh nghiệp đòi hỏi tính bảo mật cao. Với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy in laser, HP tập trung phát triển các công nghệ bảo vệ dữ liệu và quy trình in ấn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
- Điểm nổi bật của HP LaserJet Pro M404dn nằm ở công nghệ JetIntelligence – hệ thống quản lý mực in thông minh kết hợp với chip bảo mật tích hợp. Công nghệ này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất in mà còn ngăn chặn các cuộc tấn công firmware độc hại. Theo dữ liệu từ HP, dòng máy này được trang bị tính năng tự phục hồi BIOS – khi phát hiện xâm nhập, máy sẽ tự động khởi động lại với phiên bản firmware an toàn.
- Về thông số kỹ thuật, M404dn đạt độ phân giải thực 1200 x 1200 dpi nhờ công nghệ FastRes, cho chất lượng bản in sắc nét với chi tiết nhỏ. Máy sử dụng hộp mực CF259A (năng suất 3.000 trang) hoặc CF259X (năng suất 10.000 trang), phù hợp với văn phòng có nhu cầu in đa dạng. Với mức giá 7.650.000 VND tại Toàn Nhân, đây là lựa chọn có chi phí đầu tư ban đầu hợp lý trong phân khúc máy in tốc độ cao.
Đối tượng phù hợp nhất với M404dn bao gồm: phòng kế toán, phòng pháp chế, văn phòng luật sư và các doanh nghiệp xử lý thông tin nhạy cảm cần đảm bảo tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu.
1.2. Canon imageCLASS LBP226dw – Thiết Kế Bền Bỉ Cho Văn Phòng
Canon phát triển dòng imageCLASS theo triết lý “thiết kế để sử dụng lâu dài” – ưu tiên độ bền cơ học và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện sử dụng liên tục. LBP226dw là đại diện tiêu biểu cho triết lý này trong phân khúc máy in Canon tầm trung.
- Ưu điểm cốt lõi của Canon imageCLASS LBP226dw là cấu trúc khung máy chắc chắn với các linh kiện được thiết kế chịu tải cao. Canon sử dụng hệ thống bánh răng kim loại thay vì nhựa ở các bộ phận chịu lực chính, giúp giảm thiểu hao mòn sau thời gian dài sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng với văn phòng Việt Nam – nơi máy in thường hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Điểm khác biệt đáng chú ý là LBP226dw tích hợp sẵn kết nối Wi-Fi – tính năng mà M404dn không có. Bạn có thể in trực tiếp từ smartphone hoặc tablet thông qua ứng dụng Canon PRINT Business mà không cần kết nối dây. Máy cũng hỗ trợ AirPrint và Mopria, tương thích với hầu hết thiết bị di động hiện nay.
Về hộp mực, Canon LBP226dw sử dụng CRG-052 (năng suất 3.100 trang) hoặc CRG-052H (năng suất 9.200 trang). Với mức giá 9.900.000 VND, LBP226dw có chi phí cao hơn M404dn khoảng 2.25 triệu VND, nhưng bù lại bằng khả năng kết nối không dây linh hoạt hơn.
Phân khúc người dùng phù hợp bao gồm: văn phòng thiết kế, studio sáng tạo, startup công nghệ và các doanh nghiệp ưu tiên tính linh hoạt trong kết nối thiết bị.
1.3. Vì Sao Doanh Nghiệp SME Quan Tâm Đến Hai Model Này?
Thị trường máy in laser tại Việt Nam đang chứng kiến xu hướng dịch chuyển rõ rệt từ máy in phun sang laser trong phân khúc doanh nghiệp. Theo thống kê, các SME Việt Nam in trung bình 2.000-5.000 trang/tháng – khối lượng mà máy in phun khó đáp ứng về cả tốc độ lẫn chi phí vận hành.
Ba yếu tố chính khiến M404dn và LBP226dw trở thành tâm điểm chú ý:
- Tốc độ xử lý cao: Với 38 trang/phút, cả hai model đều hoàn thành tài liệu 100 trang chỉ trong khoảng 3 phút – nhanh gấp 3-4 lần so với máy in phun cùng tầm giá. Đây là yếu tố sống còn với văn phòng cần in hợp đồng, báo cáo hoặc tài liệu họp gấp.
- Chi phí vận hành tối ưu: Khi sử dụng mực tương thích Greentech, chi phí mỗi trang in giảm đáng kể. Mực Greentech HP CF259A có giá 800.000 VND, trong khi mực Greentech Canon CRG-052A là 880.000 VND – tiết kiệm 40-50% so với mực chính hãng mà vẫn đảm bảo chất lượng in ổn định.
- Độ tin cậy cao: Cả HP và Canon đều là thương hiệu có mạng lưới bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật rộng khắp tại Việt Nam. Điều này giảm thiểu rủi ro gián đoạn công việc khi máy gặp sự cố – mối quan ngại hàng đầu của các doanh nghiệp SME.
2. Bảng So Sánh Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật

Để đưa ra quyết định chính xác, bạn cần đánh giá các thông số kỹ thuật theo ngữ cảnh sử dụng thực tế của văn phòng. Phần này phân tích chi tiết từng nhóm thông số quan trọng, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của các con số và tác động đến hiệu quả công việc hàng ngày.
2.1. Hiệu Suất In Ấn: Tốc Độ, Độ Phân Giải Và Thời Gian Khởi Động
| Thông số | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw |
|---|---|---|
| Tốc độ in | 38 trang/phút | 38 trang/phút |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi (FastRes) | 600 x 600 dpi (lên đến 1200 dpi equivalent) |
| Thời gian in trang đầu | ~6.1 giây | ~5.4 giây |
| Bộ xử lý | 1200 MHz | 800 MHz |
| Bộ nhớ RAM | 256 MB | 1 GB |
Nhìn vào bảng trên, cả hai model đều đạt tốc độ in 38 trang/phút – con số ấn tượng trong phân khúc tầm trung. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở các yếu tố phụ trợ.
- Về độ phân giải, HP M404dn chiếm ưu thế với độ phân giải thực 1200 x 1200 dpi nhờ công nghệ FastRes 1200. Canon LBP226dw có độ phân giải gốc 600 x 600 dpi, mặc dù có thể nâng lên 1200 dpi equivalent thông qua xử lý phần mềm. Trong thực tế, sự khác biệt này chỉ thể hiện rõ khi in văn bản có font chữ nhỏ (dưới 6pt) hoặc đồ họa chi tiết cao.
- Thời gian in trang đầu tiên (FPOT – First Page Out Time) là chỉ số quan trọng với văn phòng thường xuyên in tài liệu ngắn. Canon LBP226dw nhanh hơn với 5.4 giây, so với 6.1 giây của HP M404dn. Chênh lệch 0.7 giây có vẻ nhỏ, nhưng cộng dồn qua hàng trăm lệnh in mỗi ngày sẽ tạo ra khác biệt đáng kể về năng suất.
Điểm thú vị là Canon trang bị 1 GB RAM – gấp 4 lần so với 256 MB của HP. RAM lớn hơn giúp Canon xử lý tốt hơn các file PDF phức tạp hoặc tài liệu có nhiều hình ảnh. Ngược lại, HP bù đắp bằng bộ xử lý 1200 MHz mạnh hơn (Canon chỉ 800 MHz), giúp xử lý nhanh các tác vụ in cơ bản.
2.2. Khả Năng Kết Nối Và In Mạng: USB, Ethernet, Wi-Fi
| Tính năng kết nối | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw |
|---|---|---|
| USB 2.0 | Có | Có |
| Ethernet (RJ-45) | Gigabit Ethernet | 10/100 Base-TX |
| Wi-Fi | Không | Có (802.11 b/g/n) |
| Wi-Fi Direct | Không | Có |
| AirPrint | Có (qua mạng) | Có |
| Mopria | Có (qua mạng) | Có |
| Google Cloud Print | Có | Có |
Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai model. Canon LBP226dw tích hợp Wi-Fi 802.11 b/g/n và Wi-Fi Direct, cho phép in không dây mà không cần router trung gian. Với văn phòng hiện đại sử dụng nhiều laptop và thiết bị di động, tính năng này mang lại sự linh hoạt đáng kể.
HP M404dn không có Wi-Fi – đây là sự đánh đổi có chủ đích của HP để giảm giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, máy được trang bị Gigabit Ethernet (1000 Mbps), nhanh gấp 10 lần so với cổng 10/100 Base-TX của Canon. Với văn phòng đã có hệ thống mạng LAN ổn định, kết nối Gigabit Ethernet thực tế còn nhanh và ổn định hơn Wi-Fi.
Cả hai đều hỗ trợ in từ thiết bị di động qua AirPrint (iOS) và Mopria (Android), nhưng với điều kiện khác nhau. Canon cho phép in trực tiếp qua Wi-Fi Direct, trong khi HP yêu cầu điện thoại và máy in phải cùng mạng LAN.
Khuyến nghị: Nếu văn phòng bạn chưa có hạ tầng mạng dây hoặc nhân viên thường xuyên di chuyển, Canon LBP226dw là lựa chọn phù hợp hơn. Ngược lại, nếu ưu tiên độ ổn định kết nối và đã có mạng LAN, HP M404dn với Gigabit Ethernet sẽ phục vụ tốt hơn.
2.3. Dung Lượng Khay Giấy Và Chu Kỳ In Khuyến Nghị
| Thông số | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw |
|---|---|---|
| Khay giấy chuẩn | 250 tờ | 250 tờ |
| Khay nạp đa năng | 100 tờ | Không có riêng |
| Dung lượng tối đa | 900 tờ (với khay phụ) | 500 tờ (với khay phụ) |
| Khay giấy ra | 150 tờ | 150 tờ |
| Chu kỳ in tối đa/tháng | 80.000 trang | 50.000 trang |
| Khối lượng in khuyến nghị | 750 – 4.000 trang/tháng | 250 – 2.500 trang/tháng |
Chu kỳ in hàng tháng (Monthly Duty Cycle) là chỉ số thể hiện giới hạn tối đa mà máy có thể xử lý mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ. HP M404dn dẫn đầu với 80.000 trang/tháng, cao hơn 60% so với mức 50.000 trang của Canon LBP226dw.
Tuy nhiên, con số quan trọng hơn là khối lượng in khuyến nghị – mức sử dụng tối ưu để máy hoạt động bền bỉ lâu dài. HP khuyến nghị 750-4.000 trang/tháng, trong khi Canon đề xuất 250-2.500 trang/tháng. Điều này cho thấy M404dn phù hợp với văn phòng có nhu cầu in cao hơn.
Về dung lượng khay giấy, cả hai đều có khay chuẩn 250 tờ. Điểm khác biệt là HP có thêm khay nạp đa năng 100 tờ – tiện lợi khi in phong bì, nhãn dán hoặc giấy đặc biệt mà không cần thay giấy trong khay chính. Khi mở rộng tối đa, HP đạt 900 tờ so với 500 tờ của Canon.
Quy mô văn phòng phù hợp:
- Canon LBP226dw: Văn phòng 5-15 người, in dưới 2.500 trang/tháng
- HP M404dn: Văn phòng 10-25 người, in từ 2.000-4.000 trang/tháng
2.4. Thông Số Vật Lý: Kích Thước, Trọng Lượng Và Mức Tiêu Thụ Điện
| Thông số | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw |
|---|---|---|
| Kích thước (D x R x C) | 381 x 356 x 216 mm | 398 x 360 x 250 mm |
| Trọng lượng | 10.91 kg | 11.5 kg |
| Công suất hoạt động | 550W | 753W |
| Công suất chế độ chờ | 8.3W | 7.1W |
| Công suất chế độ ngủ | 0.5W | 0.9W |
| Mức ồn khi in | 52 dB(A) | 52 dB(A) |
Về kích thước, HP M404dn nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ 216 mm so với 250 mm của Canon – phù hợp hơn với không gian bàn làm việc hạn chế. Trọng lượng hai máy tương đương, khoảng 11 kg, đủ nhẹ để di chuyển khi cần nhưng đủ nặng để ổn định khi vận hành.
Tiêu thụ điện năng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành dài hạn. Canon LBP226dw tiêu thụ 753W khi hoạt động, cao hơn 37% so với mức 550W của HP. Giả sử in 2 giờ/ngày, 22 ngày/tháng với giá điện trung bình 2.500 VND/kWh:
- HP M404dn: 0.55 kW x 2h x 22 ngày x 2.500 = 60.500 VND/tháng
- Canon LBP226dw: 0.753 kW x 2h x 22 ngày x 2.500 = 82.830 VND/tháng
Chênh lệch ~22.000 VND/tháng tưởng chừng nhỏ, nhưng qua 3 năm sử dụng sẽ tích lũy thành ~800.000 VND – một khoản không thể bỏ qua trong phân tích tổng chi phí sở hữu.
- Ở chế độ chờ và chế độ ngủ, Canon tiết kiệm hơn một chút. Tuy nhiên, máy in thường ở chế độ hoạt động nhiều hơn trong giờ làm việc, nên ưu thế tiêu thụ điện thấp khi in của HP vẫn chiếm ưu thế tổng thể.
- Mức ồn 52 dB(A) của cả hai model tương đương tiếng nói chuyện bình thường – hoàn toàn phù hợp đặt trong môi trường văn phòng mà không gây phiền nhiễu.
3. Phân Tích Hiệu Suất Thực Tế

Thông số kỹ thuật trên catalog chỉ phản ánh khả năng tối đa của máy trong điều kiện lý tưởng. Trong môi trường văn phòng thực tế với tài liệu phức tạp, kết nối mạng không ổn định và file có dung lượng lớn, hiệu suất thường thấp hơn 15-25% so với con số công bố. Phần này đánh giá hiệu suất thực tế của HP M404dn và Canon LBP226dw dựa trên các kịch bản sử dụng phổ biến tại văn phòng Việt Nam.
3.1. Tốc Độ In 38 ppm: Khác Biệt Giữa Lý Thuyết Và Thực Tế
Con số 38 trang/phút (ppm – pages per minute) được đo trong điều kiện chuẩn: in liên tục tài liệu văn bản thuần túy A4, một mặt, với độ phủ mực 5%. Đây là điều kiện hiếm khi xảy ra trong thực tế văn phòng.
- Khi in tài liệu văn phòng thông thường (có logo, biểu đồ, bảng biểu), tốc độ thực tế giảm xuống còn 28-32 trang/phút cho cả hai model. Nguyên nhân chính là thời gian xử lý hình ảnh và đồ họa vector tăng lên đáng kể so với văn bản thuần túy.
- Với file PDF phức tạp chứa nhiều lớp, font chữ nhúng và hình ảnh độ phân giải cao, HP M404dn xử lý nhanh hơn nhờ bộ xử lý 1200 MHz. Canon LBP226dw bù đắp bằng 1 GB RAM, giúp lưu trữ tạm toàn bộ file trước khi in – tránh tình trạng máy phải đọc dữ liệu nhiều lần từ máy tính.
- Yếu tố kết nối mạng cũng ảnh hưởng đáng kể. Khi nhiều người dùng cùng gửi lệnh in qua mạng LAN, Gigabit Ethernet của HP cho tốc độ truyền dữ liệu ổn định hơn so với cổng 10/100 Base-TX của Canon. Tuy nhiên, nếu chỉ có 1-2 người in cùng lúc, sự khác biệt này không đáng kể.
Kết luận: Trong điều kiện văn phòng điển hình, cả hai đều đạt tốc độ thực tế khoảng 30-35 trang/phút – vẫn đủ nhanh để xử lý các tác vụ in ấn thường ngày mà không gây ùn tắc công việc.
3.2. Chất Lượng Bản In: 1200 dpi (HP) vs 600 dpi (Canon)
Độ phân giải in là thông số gây nhiều tranh cãi nhất khi so sánh hai model này. HP M404dn công bố 1200 x 1200 dpi thực với công nghệ FastRes 1200, trong khi Canon LBP226dw chỉ có 600 x 600 dpi (nâng lên 1200 dpi equivalent qua xử lý phần mềm).
Trong thực tế in văn bản thông thường (font chữ từ 10pt trở lên), sự khác biệt gần như không thể nhận ra bằng mắt thường. Cả hai đều cho chữ sắc nét, độ đen đồng đều và không bị nhòe ở các nét nhỏ. Nguyên nhân là mắt người chỉ phân biệt được sự khác biệt ở độ phân giải trên 300 dpi khi nhìn ở khoảng cách đọc thông thường (30-40 cm).
Sự khác biệt thể hiện rõ hơn khi in:
- Văn bản cỡ nhỏ (6-8pt): HP M404dn giữ được nét chữ rõ ràng hơn, đặc biệt với font chữ có nét mảnh như Arial Narrow hoặc Times New Roman
- Đồ họa chi tiết: Logo có đường viền mảnh, mã QR kích thước nhỏ, biểu đồ có nhiều chi tiết – HP cho kết quả sắc nét hơn
- Barcode và mã vạch: Cả hai đều in được, nhưng HP đảm bảo tỷ lệ quét thành công cao hơn với barcode nhỏ
Độ đen của chữ (print density) cũng là yếu tố quan trọng. HP sử dụng công nghệ JetIntelligence tối ưu hóa lượng mực phủ, cho chữ đen đậm và đồng đều. Canon imageCLASS cũng không kém cạnh với công thức mực được cải tiến, tuy nhiên một số người dùng nhận xét độ đen “nhẹ hơn một chút” so với HP trong cùng thiết lập mật độ in.
Kết luận: Nếu văn phòng chủ yếu in hợp đồng, báo cáo và tài liệu văn bản thông thường, 600 dpi của Canon hoàn toàn đủ dùng. HP M404dn với 1200 dpi phù hợp hơn nếu bạn thường xuyên in tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hoặc văn bản có font chữ nhỏ.
3.3. Khả Năng In 2 Mặt Tự Động Và Tiết Kiệm Giấy
Cả HP M404dn và Canon LBP226dw đều trang bị bộ in hai mặt tự động (Auto Duplex) – tính năng tiêu chuẩn trong phân khúc máy in laser đen trắng tầm trung dành cho doanh nghiệp.
Tốc độ in hai mặt giảm đáng kể so với một mặt do máy phải lật giấy và định vị lại. Cụ thể:
- HP M404dn: 23 trang/phút khi in hai mặt (giảm 39% so với một mặt)
- Canon LBP226dw: 21 trang/phút khi in hai mặt (giảm 45% so với một mặt)
HP chiếm ưu thế nhẹ về tốc độ in duplex, một phần nhờ cơ chế lật giấy được tối ưu hóa tốt hơn. Tuy nhiên, chênh lệch 2 trang/phút chỉ tạo ra khác biệt khi in khối lượng lớn.
Tính toán tiết kiệm giấy cho 10.000 trang nội dung:
- In một mặt: 10.000 tờ giấy x 100 VND/tờ = 1.000.000 VND
- In hai mặt: 5.000 tờ giấy x 100 VND/tờ = 500.000 VND
- Tiết kiệm: 500.000 VND (50%)
Trong 3 năm sử dụng với khối lượng 100.000 trang, in hai mặt giúp tiết kiệm 5 triệu VND tiền giấy – một con số không nhỏ. Đây là lý do các doanh nghiệp SME nên ưu tiên máy in có tính năng duplex như hai model này.
3.4. Bộ Nhớ Và Xử Lý: 256MB vs 1GB Ảnh Hưởng Như Thế Nào?
Sự chênh lệch 4 lần về dung lượng RAM (HP 256MB vs Canon 1GB) là điểm khác biệt về phần cứng đáng chú ý nhất giữa hai model.
Khi nào 256MB RAM của HP là đủ?
- In văn bản Word, Excel với dung lượng dưới 5MB
- In PDF đơn giản không nhúng font
- In từng lệnh riêng lẻ, không xếp hàng đợi nhiều
Khi nào 1GB RAM của Canon tạo lợi thế?
- In file PDF phức tạp với nhiều hình ảnh, layer (dung lượng 10-50MB)
- In hàng loạt nhiều tài liệu cùng lúc (print queue dài)
- Nhiều người dùng gửi lệnh in đồng thời qua mạng
- In tài liệu có font chữ nhúng đặc biệt
Trong thực tế, 90% tác vụ in văn phòng thuộc nhóm đầu tiên – nơi 256MB hoàn toàn đủ dùng. Canon LBP226dw với 1GB RAM thể hiện ưu thế rõ rệt khi văn phòng có đội ngũ thiết kế hoặc thường xuyên in tài liệu kỹ thuật phức tạp.
Một điểm cần lưu ý: HP M404dn bù đắp RAM nhỏ hơn bằng bộ xử lý 1200 MHz (so với 800 MHz của Canon). Với tài liệu đơn giản, bộ xử lý nhanh hơn giúp HP xử lý và bắt đầu in sớm hơn. Với tài liệu phức tạp, RAM lớn của Canon giúp lưu trữ toàn bộ dữ liệu trước khi in, tránh lỗi “out of memory”.
4. Chi Phí Sở Hữu 3 Năm (TCO Analysis)
Giá mua máy ban đầu chỉ chiếm 20-30% tổng chi phí sở hữu trong vòng đời sử dụng. Phần còn lại đến từ mực in, giấy, điện năng và bảo trì. Phân tích TCO (Total Cost of Ownership – tổng chi phí sở hữu) giúp bạn nhìn thấy bức tranh toàn cảnh và đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
4.1. Giá Mua Máy Ban Đầu Tại Thị Trường Việt Nam
| Model | Giá tại Toàn Nhân | Giá thị trường tham khảo | Tình trạng |
|---|---|---|---|
| HP LaserJet Pro M404dn | 7.650.000 VND | 8.000.000 – 9.000.000 VND | Còn hàng |
| Canon imageCLASS LBP226dw | 9.900.000 VND | 9.500.000 – 10.500.000 VND | Còn hàng |
| Chênh lệch | 2.250.000 VND | – | HP rẻ hơn |
HP M404dn có giá thấp hơn đáng kể – chênh lệch 2.25 triệu VND so với Canon LBP226dw. Lý do chính là Canon tích hợp sẵn Wi-Fi – tính năng mà HP bỏ qua để giảm giá thành.
Nếu văn phòng bạn cần kết nối không dây, so sánh công bằng hơn là HP M404dw (phiên bản có Wi-Fi) với giá 9.900.000 VND tại Toàn Nhân – bằng với Canon LBP226dw. Khi đó, quyết định chọn lựa sẽ dựa trên các yếu tố khác như hiệu suất, chi phí mực và độ bền.
Khuyến nghị: Với văn phòng đã có hạ tầng mạng LAN ổn định, HP M404dn là lựa chọn tiết kiệm 2.25 triệu VND mà không hy sinh tính năng cần thiết. Khoản tiết kiệm này có thể dùng để mua thêm 2-3 hộp mực dự phòng.
4.2. Chi Phí Mực In: HP CF259A vs Canon CRG-052 (Giá Và Số Trang)
| Loại mực | HP M404dn | Canon LBP226dw |
|---|---|---|
| Mực chính hãng (Standard) | CF259A: ~1.600.000 VND / 3.000 trang | CRG-052: ~1.800.000 VND / 3.100 trang |
| Mực chính hãng (High-yield) | CF259X: ~2.800.000 VND / 10.000 trang | CRG-052H: ~3.200.000 VND / 9.200 trang |
| Mực Greentech (Standard) | CF259A: 800.000 VND / 3.000 trang | CRG-052A: 880.000 VND / 3.100 trang |
| Mực Greentech (High-yield) | Chưa có | CRG-052H: 1.560.000 VND / 9.200 trang |
Chi phí mỗi trang in (CPP – Cost Per Page):
| Loại mực | HP M404dn | Canon LBP226dw |
|---|---|---|
| Mực chính hãng Standard | ~533 VND/trang | ~581 VND/trang |
| Mực chính hãng High-yield | ~280 VND/trang | ~348 VND/trang |
| Mực Greentech Standard | ~267 VND/trang | ~284 VND/trang |
| Mực Greentech High-yield | – | ~170 VND/trang |
Phân tích cho thấy:
- Với mực chính hãng: HP tiết kiệm hơn Canon khoảng 8-20% chi phí mỗi trang
- Với mực Greentech Standard: HP vẫn rẻ hơn một chút (~267 VND vs ~284 VND)
- Với mực Greentech High-yield: Canon có lợi thế lớn với chỉ 170 VND/trang – tiết kiệm 36% so với HP Greentech Standard
Tính toán chi phí mực cho 100.000 trang (3 năm):
| Kịch bản | HP M404dn | Canon LBP226dw |
|---|---|---|
| Dùng mực chính hãng Standard | 53.300.000 VND | 58.100.000 VND |
| Dùng mực Greentech Standard | 26.700.000 VND | 28.400.000 VND |
| Dùng mực Greentech High-yield | – | 17.000.000 VND |
Kết luận đáng chú ý: Nếu sử dụng mực Greentech CRG-052H (high-yield), Canon LBP226dw có chi phí mực thấp nhất – tiết kiệm gần 10 triệu VND so với dùng mực Greentech Standard cho HP. Đây là yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong phân tích TCO tổng thể.
4.3. Tiêu Thụ Điện Năng Và Chi Phí Vận Hành Hàng Tháng
| Thông số | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw |
|---|---|---|
| Công suất khi in | 550W | 753W |
| Công suất chế độ chờ | 8.3W | 7.1W |
| Công suất chế độ ngủ | 0.5W | 0.9W |
| Năng lượng tiêu thụ điển hình (TEC) | ~1.2 kWh/tuần | ~1.6 kWh/tuần |
Tính toán chi phí điện cho 3.000 trang/tháng (mức sử dụng trung bình SME):
Giả định:
- Thời gian in: ~1.5 giờ/tháng (3.000 trang ÷ 35 trang/phút thực tế)
- Thời gian chờ: ~80 giờ/tháng (4 giờ/ngày x 20 ngày)
- Thời gian ngủ: ~400 giờ/tháng (phần còn lại)
- Giá điện: 3.000 VND/kWh (bậc kinh doanh)
| Chế độ | HP M404dn | Canon LBP226dw |
|---|---|---|
| Hoạt động | 0.55 kW x 1.5h = 0.83 kWh | 0.75 kW x 1.5h = 1.13 kWh |
| Chờ | 0.008 kW x 80h = 0.64 kWh | 0.007 kW x 80h = 0.56 kWh |
| Ngủ | 0.0005 kW x 400h = 0.2 kWh | 0.0009 kW x 400h = 0.36 kWh |
| Tổng/tháng | 1.67 kWh | 2.05 kWh |
| Chi phí/tháng | 5.010 VND | 6.150 VND |
Chi phí điện 3 năm (36 tháng):
- HP M404dn: 5.010 x 36 = 180.360 VND
- Canon LBP226dw: 6.150 x 36 = 221.400 VND
- Chênh lệch: Canon tốn thêm ~41.000 VND trong 3 năm
Kết luận: Chi phí điện không phải yếu tố quyết định trong phân tích TCO. Chênh lệch chỉ ~41.000 VND trong 3 năm – gần như không đáng kể so với chi phí mực in và giá máy.
4.4. Tổng Chi Phí Trên Mỗi Trang In Sau 3 Năm
Bảng tổng hợp TCO 3 năm – Kịch bản 100.000 trang:
| Hạng mục chi phí | HP M404dn (Greentech Standard) | Canon LBP226dw (Greentech High-yield) |
|---|---|---|
| Giá máy | 7.650.000 VND | 9.900.000 VND |
| Mực in (100.000 trang) | 26.700.000 VND | 17.000.000 VND |
| Điện năng (3 năm) | 180.000 VND | 221.000 VND |
| Bảo trì dự phòng | 500.000 VND | 500.000 VND |
| TỔNG TCO | 35.030.000 VND | 27.621.000 VND |
| Chi phí/trang | 350 VND/trang | 276 VND/trang |
Phân tích kết quả:
Bất ngờ lớn nhất trong phân tích TCO: Canon LBP226dw tiết kiệm hơn 7.4 triệu VND trong 3 năm so với HP M404dn, dù giá máy cao hơn 2.25 triệu. Yếu tố quyết định là mực Greentech CRG-052H (high-yield) với chi phí chỉ 170 VND/trang – thấp hơn đáng kể so với các lựa chọn khác.
Tuy nhiên, kết quả thay đổi đáng kể nếu dùng mực Greentech Standard cho cả hai:
| Kịch bản | HP M404dn | Canon LBP226dw |
|---|---|---|
| TCO (Greentech Standard) | 35.030.000 VND | 38.621.000 VND |
| Chi phí/trang | 350 VND | 386 VND |
Với mực Greentech Standard, HP M404dn tiết kiệm hơn ~3.6 triệu VND trong 3 năm.
Khuyến nghị theo kịch bản sử dụng:
- Văn phòng in trên 2.000 trang/tháng: Chọn Canon LBP226dw + mực Greentech CRG-052H để tối ưu TCO. Mặc dù giá máy cao hơn, chi phí mực thấp sẽ bù đắp trong vòng 12-18 tháng.
- Văn phòng in dưới 1.500 trang/tháng: Chọn HP M404dn + mực Greentech CF259A. Chi phí máy thấp hơn và không cần đầu tư vào hộp mực high-yield có thể hết hạn trước khi dùng hết.
- Cần Wi-Fi + tối ưu chi phí: Canon LBP226dw là lựa chọn duy nhất có cả hai yếu tố này.
5. Ưu Nhược Điểm Từng Sản Phẩm
Sau khi phân tích chi tiết thông số kỹ thuật, hiệu suất thực tế và tổng chi phí sở hữu, đây là phần tổng hợp giúp bạn có cái nhìn toàn diện về hai model. Mỗi sản phẩm đều có thế mạnh và hạn chế riêng – không có máy in nào “hoàn hảo” cho mọi nhu cầu. Quan trọng là xác định ưu tiên của văn phòng bạn để chọn đúng công cụ.
5.1. HP M404dn: Bảo Mật Tốt Nhưng Thiếu Kết Nối Không Dây
Ưu điểm nổi bật:
- Bảo mật cấp doanh nghiệp: Công nghệ JetIntelligence với chip bảo mật tích hợp, tự phục hồi BIOS khi phát hiện xâm nhập. Đây là yếu tố quan trọng với văn phòng xử lý thông tin nhạy cảm như hợp đồng, dữ liệu tài chính hoặc hồ sơ pháp lý.
- Độ phân giải thực 1200 x 1200 dpi: Cho chất lượng in sắc nét hơn, đặc biệt với văn bản cỡ nhỏ, mã vạch và đồ họa chi tiết. FastRes 1200 tối ưu hóa từng điểm in để đạt độ nét cao nhất.
- Chu kỳ in lớn 80.000 trang/tháng: Cao hơn Canon 60%, phù hợp văn phòng có nhu cầu in khối lượng lớn hoặc cần máy hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Gigabit Ethernet: Tốc độ kết nối mạng nhanh gấp 10 lần so với Canon, đảm bảo truyền dữ liệu ổn định khi nhiều người dùng cùng in.
- Giá mua thấp hơn 2.25 triệu VND: Với văn phòng đã có mạng LAN, đây là khoản tiết kiệm đáng kể mà không hy sinh tính năng cần thiết.
Nhược điểm cần cân nhắc:
- Không có Wi-Fi tích hợp: Đây là hạn chế lớn nhất. Nếu văn phòng sử dụng nhiều laptop và thiết bị di động, bạn phải mua thêm adapter Wi-Fi hoặc chọn phiên bản M404dw (giá cao hơn 2.25 triệu).
- RAM chỉ 256MB: Có thể gặp khó khăn khi xử lý file PDF phức tạp hoặc in hàng loạt nhiều tài liệu cùng lúc.
- Chi phí mực Greentech cao hơn Canon High-yield: Với văn phòng in trên 2.000 trang/tháng, chi phí mực tích lũy sẽ vượt qua khoản tiết kiệm từ giá máy thấp hơn.
Đối tượng phù hợp: Phòng kế toán, phòng pháp chế, văn phòng luật sư, doanh nghiệp tài chính – nơi bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu và đã có hạ tầng mạng LAN ổn định.
5.2. Canon 226dw: Kết Nối Linh Hoạt, Chi Phí Vận Hành Tối Ưu
Ưu điểm nổi bật:
- Wi-Fi tích hợp và Wi-Fi Direct: In không dây từ bất kỳ thiết bị nào mà không cần cấu hình router. Hỗ trợ AirPrint, Mopria và ứng dụng Canon PRINT Business – lý tưởng cho văn phòng hiện đại.
- Bộ nhớ RAM 1GB: Gấp 4 lần HP, xử lý tốt file PDF phức tạp và hàng đợi in dài. Đây là lợi thế với văn phòng thiết kế hoặc in tài liệu kỹ thuật.
- Độ bền cơ học cao: Khung máy chắc chắn với bánh răng kim loại ở các bộ phận chịu lực. Canon thiết kế cho điều kiện sử dụng khắc nghiệt, nhiệt độ và độ ẩm cao – phù hợp khí hậu Việt Nam.
- Chi phí mực Greentech High-yield thấp nhất: Chỉ 170 VND/trang với mực Greentech CRG-052H, tiết kiệm đến 36% so với các lựa chọn khác. Đây là yếu tố quyết định TCO thấp hơn trong dài hạn.
- Thời gian in trang đầu nhanh hơn: 5.4 giây so với 6.1 giây của HP – lợi thế khi in nhiều tài liệu ngắn.
Nhược điểm cần cân nhắc:
- Độ phân giải gốc chỉ 600 dpi: Mặc dù đủ cho văn bản thông thường, nhưng kém hơn HP khi in font chữ nhỏ hoặc đồ họa chi tiết cao.
- Chu kỳ in tối đa 50.000 trang/tháng: Thấp hơn HP 37%, có thể không đủ cho văn phòng in khối lượng rất lớn (trên 4.000 trang/tháng).
- Cổng Ethernet chỉ 10/100 Mbps: Chậm hơn Gigabit Ethernet của HP, có thể gây chậm trễ khi nhiều người dùng cùng gửi lệnh in qua mạng dây.
- Giá máy cao hơn 2.25 triệu: Chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn, dù được bù đắp bởi chi phí vận hành thấp trong dài hạn.
Đối tượng phù hợp: Startup công nghệ, văn phòng thiết kế, studio sáng tạo, doanh nghiệp ưu tiên kết nối không dây và tối ưu chi phí vận hành dài hạn.
5.3. Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Người Dùng Doanh Nghiệp
Qua quá trình tư vấn và hỗ trợ hơn 10.000 khách hàng doanh nghiệp, Toàn Nhân đã thu thập được nhiều phản hồi thực tế về hai model này.
Về HP M404dn, đa số người dùng đánh giá cao chất lượng bản in sắc nét và độ ổn định khi in khối lượng lớn. Một công ty kế toán tại Quận 3 chia sẻ rằng máy hoạt động liên tục 8 giờ/ngày trong mùa quyết toán thuế mà không gặp sự cố. Tuy nhiên, một số văn phòng phàn nàn về việc phải kéo dây mạng đến vị trí đặt máy do không có Wi-Fi.
Về Canon LBP226dw, điểm được khen nhiều nhất là tính linh hoạt kết nối – nhân viên có thể in từ điện thoại ngay lập tức khi cần. Một công ty thiết kế nội thất tại Quận 7 cho biết 1GB RAM giúp xử lý tốt các file bản vẽ AutoCAD chuyển đổi sang PDF. Nhược điểm được đề cập là thời gian “làm nóng” từ chế độ ngủ đôi khi lâu hơn mong đợi.
Vấn đề thường gặp và cách khắc phục:
- Kẹt giấy: Cả hai model đều có tỷ lệ kẹt giấy thấp nếu sử dụng giấy đúng quy cách. Khuyến nghị dùng giấy 70-80gsm và không nạp quá 200 tờ/lần để giảm thiểu rủi ro.
- Mực in loang hoặc nhạt: Thường do sử dụng mực kém chất lượng. Với mực Greentech được kiểm định theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, vấn đề này gần như không xảy ra.
- Kết nối không ổn định (Canon): Một số trường hợp Wi-Fi bị ngắt khi router ở xa. Giải pháp là đặt máy in trong phạm vi 10 mét từ router hoặc sử dụng Ethernet cho độ ổn định cao hơn.
6. Bảo Hành Và Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tại Việt Nam
Dịch vụ sau bán hàng là yếu tố thường bị bỏ qua khi mua máy in, nhưng lại quyết định trải nghiệm sử dụng dài hạn. Một máy in tốt nhưng khi hỏng phải chờ 2-3 tuần để sửa sẽ gây gián đoạn nghiêm trọng cho công việc văn phòng. Phần này đánh giá chi tiết chính sách bảo hành và năng lực hỗ trợ của HP và Canon tại Việt Nam.
6.1. Chính Sách Bảo Hành Chính Hãng: HP vs Canon
| Tiêu chí | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw |
|---|---|---|
| Thời gian bảo hành | 12 tháng | 12 tháng |
| Hình thức bảo hành | Mang đến trung tâm | Mang đến trung tâm |
| Gói mở rộng | HP Care Pack (1-3 năm) | Canon Extra Care |
| Điều kiện bảo hành | Sử dụng mực chính hãng | Sử dụng mực chính hãng |
| Thời gian xử lý | 5-7 ngày làm việc | 5-10 ngày làm việc |
| Bảo hành tại chỗ | Có (gói Care Pack Onsite) | Không |
Cả HP và Canon đều cung cấp 12 tháng bảo hành chính hãng với điều kiện sử dụng mực in gốc của hãng. Đây là chính sách tiêu chuẩn trong ngành, tuy nhiên có một số điểm khác biệt đáng chú ý.
HP có lợi thế với gói Care Pack Onsite – kỹ thuật viên sẽ đến tận văn phòng để sửa chữa thay vì bạn phải mang máy đến trung tâm bảo hành. Dịch vụ này tính phí bổ sung nhưng đặc biệt hữu ích với doanh nghiệp không thể gián đoạn công việc in ấn.
Canon có chính sách đổi mới trong 30 ngày nếu máy gặp lỗi do nhà sản xuất – một cam kết mạnh mẽ về chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, thời gian xử lý bảo hành của Canon thường lâu hơn 2-3 ngày so với HP do quy trình kiểm tra nghiêm ngặt hơn.
Lưu ý quan trọng: Điều kiện “sử dụng mực chính hãng” của bảo hành chính hãng là rào cản với nhiều doanh nghiệp SME muốn tiết kiệm chi phí. Tại Toàn Nhân, chúng tôi cung cấp chế độ bảo hành mở rộng khi mua máy kèm mực Greentech, giúp bạn yên tâm sử dụng mực tương thích mà vẫn được hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.
6.2. Mạng Lưới Trung Tâm Bảo Hành Và Phản Hồi Người Dùng
HP có mạng lưới bảo hành rộng khắp tại Việt Nam với hơn 50 trung tâm ủy quyền trên toàn quốc, tập trung tại các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng. Tại TP.HCM, có ít nhất 8-10 trung tâm phân bố đều các quận trung tâm.
Canon cũng không kém cạnh với hệ thống Canon Image Square và các trung tâm bảo hành ủy quyền. Tuy nhiên, số lượng điểm bảo hành tại các tỉnh thành nhỏ ít hơn HP, có thể gây bất tiện cho doanh nghiệp ở xa.
Đánh giá từ người dùng về chất lượng dịch vụ:
Theo khảo sát nội bộ của Toàn Nhân với 500 khách hàng doanh nghiệp:
- HP: Điểm hài lòng trung bình 4.2/5 – được khen về tốc độ phản hồi nhanh, nhưng một số trường hợp phàn nàn về chi phí linh kiện cao
- Canon: Điểm hài lòng trung bình 4.0/5 – được đánh giá cao về thái độ nhân viên, nhưng thời gian chờ đợi đôi khi lâu
Thời gian phản hồi và giải quyết vấn đề:
- Hỗ trợ qua tổng đài: HP và Canon đều có hotline hoạt động giờ hành chính, thời gian chờ trung bình 5-15 phút
- Hỗ trợ tại trung tâm: Cần đặt lịch trước, thường có slot trong vòng 1-2 ngày làm việc
- Sửa chữa thông thường: 5-10 ngày tùy mức độ phức tạp và tình trạng linh kiện
Tại Toàn Nhân, chúng tôi cam kết thời gian phản hồi trong vòng 4 giờ làm việc cho mọi yêu cầu kỹ thuật qua tổng đài 08 99199 660. Đội ngũ 15 kỹ sư được chứng nhận bởi cả HP và Canon sẵn sàng hỗ trợ từ xa hoặc đến tận nơi khi cần thiết.
6.3. Tính Sẵn Có Của Mực In Và Phụ Kiện Trên Thị Trường
Mực HP CF259A/CF259X là một trong những dòng mực laser phổ biến nhất tại Việt Nam. Bạn có thể tìm mua tại hầu hết các cửa hàng tin học, siêu thị điện máy và các kênh online. Tuy nhiên, giá dao động lớn từ 1.2 đến 2 triệu VND tùy nguồn hàng – cần mua từ đại lý uy tín để tránh hàng giả.
Mực Canon CRG-052/052H cũng có mặt rộng rãi, đặc biệt tại các đại lý Canon chính hãng. Điểm khác biệt là Canon có phiên bản High-yield (052H) với năng suất 9.200 trang – lựa chọn tối ưu cho văn phòng in nhiều.
Về mực tương thích Greentech:
Tại Toàn Nhân, cả mực Greentech HP CF259A (800.000 VND) và mực Greentech Canon CRG-052A (880.000 VND) đều còn hàng và sẵn sàng giao ngay. Đặc biệt, mực Greentech Canon CRG-052H high-yield (1.560.000 VND) mang lại chi phí/trang thấp nhất trong tất cả các lựa chọn.
Tặng kèm mực in Greentech trị giá 880,000đ cho các model
Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro 4003dw
Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255NW
Máy in laser màu đa năng Canon i-SENSYS MF655CDW
Máy in laser đen trắng đa năng Canon i-SENSYS MF455dw
Máy in Laser đen trắng Canon imageCLASS LBP243dw
Máy in Laser đen trắng Canon imageCLASS LBP246dw
Máy in laser màu Canon i-SENSYS LBP631Cw
Máy in laser màu đa năng Canon i-SENSYS MF657CDW
Rủi ro khi sử dụng mực tương thích:
Mực tương thích kém chất lượng có thể gây: bản in nhạt màu, mực bám không đều, hỏng drum hoặc fuser. Tuy nhiên, với mực Greentech được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và kiểm định 100% trước xuất xưởng, các rủi ro này được giảm thiểu tối đa. Toàn Nhân cam kết bảo hành 200% (đổi hộp mực mới + hoàn tiền nếu gây hỏng máy) – minh chứng cho sự tự tin về chất lượng sản phẩm.
6.4. Chi Phí Sửa Chữa Và Bảo Trì Ngoài Bảo Hành
Sau thời gian bảo hành, chi phí sửa chữa và bảo trì trở thành yếu tố quan trọng trong tổng chi phí sở hữu. Dưới đây là ước tính chi phí các linh kiện chính:
| Linh kiện | HP M404dn | Canon LBP226dw |
|---|---|---|
| Drum (trống) | ~1.500.000 – 2.000.000 VND | ~1.200.000 – 1.800.000 VND |
| Fuser Unit | ~2.500.000 – 3.500.000 VND | ~2.000.000 – 3.000.000 VND |
| Transfer Roller | ~500.000 – 800.000 VND | ~400.000 – 700.000 VND |
| Pickup Roller | ~200.000 – 400.000 VND | ~200.000 – 350.000 VND |
Tuổi thọ trung bình của linh kiện:
- Drum: 30.000 – 50.000 trang (tùy thuộc độ phủ mực và chất lượng mực sử dụng)
- Fuser Unit: 100.000 – 150.000 trang
- Roller: 50.000 – 80.000 trang
Tần suất bảo trì định kỳ khuyến nghị:
Với khối lượng in 3.000 trang/tháng, bạn nên thực hiện bảo trì định kỳ mỗi 6-12 tháng, bao gồm: vệ sinh bên trong máy, kiểm tra và thay thế các bộ phận mòn, cập nhật firmware mới nhất. Chi phí bảo trì định kỳ tại Toàn Nhân là 300.000 – 500.000 VND/lần, bao gồm cả vật tư vệ sinh.
So sánh chi phí sửa chữa HP vs Canon:
Canon có xu hướng rẻ hơn 10-20% về linh kiện thay thế do thiết kế modular đơn giản hơn và nguồn cung linh kiện phong phú tại Việt Nam. HP có linh kiện đắt hơn nhưng bù lại bằng độ bền cao hơn – drum HP thường có tuổi thọ dài hơn Canon trong cùng điều kiện sử dụng.
Tại Toàn Nhân, chúng tôi cung cấp gói bảo trì trọn gói cho doanh nghiệp với chi phí cố định hàng tháng, bao gồm: kiểm tra định kỳ, thay thế linh kiện tiêu hao và hỗ trợ kỹ thuật không giới hạn. Liên hệ tổng đài 08 99199 660 để được tư vấn chi tiết.
7. Khuyến Nghị Lựa Chọn Theo Nhu Cầu
Không tồn tại máy in “tốt nhất” cho mọi văn phòng – chỉ có máy in “phù hợp nhất” với nhu cầu cụ thể của bạn. HP M404dn và Canon LBP226dw đều là những sản phẩm xuất sắc trong phân khúc, nhưng mỗi model tỏa sáng ở những khía cạnh khác nhau. Phần này giúp bạn xác định lựa chọn tối ưu dựa trên quy mô văn phòng, ngành nghề và ưu tiên cụ thể.
7.1. Văn Phòng 10-20 Người: Ưu Tiên Chi Phí Hay Hiệu Suất?
Văn phòng quy mô 10-20 người thường có khối lượng in ước tính 2.000-5.000 trang/tháng – mức sử dụng nằm trong phạm vi tối ưu của cả hai model. Câu hỏi then chốt là: bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí dài hạn hay hiệu suất và tính năng?
Chọn Canon imageCLASS LBP226dw nếu:
Văn phòng bạn sử dụng nhiều laptop và thiết bị di động, nhân viên thường xuyên di chuyển và cần in nhanh từ bất kỳ đâu. Wi-Fi tích hợp và Wi-Fi Direct của Canon giúp kết nối tức thì mà không cần cấu hình phức tạp. Đặc biệt, nếu in trên 3.000 trang/tháng, mực Greentech CRG-052H high-yield sẽ mang lại chi phí vận hành thấp nhất – chỉ 170 VND/trang.
Chọn HP LaserJet Pro M404dn nếu:
Văn phòng đã có hạ tầng mạng LAN ổn định và không cần kết nối không dây. Với giá mua thấp hơn 2.25 triệu VND, bạn có thể dùng khoản tiết kiệm để mua thêm mực dự phòng. HP M404dn cũng là lựa chọn tốt hơn nếu văn phòng thường xuyên in văn bản có font chữ nhỏ hoặc đồ họa chi tiết – nơi độ phân giải 1200 dpi tạo ra khác biệt rõ rệt.
Kết luận cho phân khúc này: Với văn phòng 10-20 người có ngân sách hạn chế và cần Wi-Fi, chọn Canon. Nếu ưu tiên chất lượng in và đã có mạng LAN, chọn HP.
7.2. Doanh Nghiệp 50+ Nhân Viên: Tập Trung Vào Độ Bền
Doanh nghiệp quy mô lớn với 50+ nhân viên thường có khối lượng in từ 10.000-20.000 trang/tháng hoặc cao hơn. Ở mức sử dụng này, độ bền và khả năng chịu tải trở thành yếu tố quyết định – quan trọng hơn cả giá mua ban đầu.
Khuyến nghị: HP LaserJet Pro M404dn
- Với chu kỳ in tối đa 80.000 trang/tháng, HP M404dn được thiết kế để chịu được tải nặng liên tục. So với mức 50.000 trang của Canon, HP có dư địa 60% – đảm bảo máy không bị quá tải ngay cả trong những tháng cao điểm như mùa báo cáo thuế hoặc kiểm toán.
- Khối lượng in khuyến nghị của HP là 750-4.000 trang/tháng cho mỗi máy. Với doanh nghiệp in 15.000 trang/tháng, bạn nên cân nhắc triển khai 4-5 máy thay vì dồn toàn bộ vào một thiết bị. Cách này vừa đảm bảo độ bền, vừa giảm rủi ro gián đoạn khi một máy cần bảo trì.
- Cân nhắc đầu tư gói bảo hành mở rộng: Với doanh nghiệp quy mô lớn, chi phí gián đoạn khi máy hỏng có thể cao gấp nhiều lần chi phí sửa chữa. HP Care Pack với bảo hành tại chỗ (Onsite) giúp kỹ thuật viên đến văn phòng trong vòng 24-48 giờ – giảm thiểu thời gian chờ đợi và ảnh hưởng đến công việc.
Nếu ngân sách cho phép, xem xét các model cấp cao hơn trong dòng máy in HP như HP LaserJet Enterprise với tính năng quản lý fleet và bảo mật nâng cao.
7.3. Ngành Nghề Đặc Thù: Luật, Kế Toán, Bất Động Sản
Một số ngành nghề có yêu cầu đặc biệt về chất lượng in và bảo mật tài liệu mà máy in thông thường không đáp ứng được. Văn phòng luật sư, công ty kế toán và doanh nghiệp bất động sản thường xử lý hợp đồng, chứng từ tài chính và hồ sơ pháp lý – những tài liệu đòi hỏi độ sắc nét cao và bảo mật nghiêm ngặt.
Khuyến nghị: HP LaserJet Pro M404dn
Công nghệ JetIntelligence của HP không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn tích hợp các tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp:
- Chip bảo mật tích hợp: Ngăn chặn các cuộc tấn công firmware độc hại – mối đe dọa ngày càng phổ biến với thiết bị văn phòng kết nối mạng
- Tự phục hồi BIOS: Khi phát hiện xâm nhập, máy tự động khởi động lại với phiên bản firmware an toàn
- In mã hóa (với gói HP Smart Device Services): Tài liệu chỉ được in khi người dùng xác thực trực tiếp tại máy – tránh tài liệu nhạy cảm nằm trên khay giấy ra
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi của HP cũng đảm bảo các chi tiết nhỏ như chữ ký, con dấu và font chữ pháp lý (thường có nhiều nét mảnh) được in rõ ràng, sắc nét. Đây là yếu tố quan trọng khi tài liệu cần đối chiếu hoặc sử dụng trong các thủ tục pháp lý.
Với các ngành nghề này, chi phí mực in cao hơn một chút của HP là đánh đổi xứng đáng cho sự an tâm về bảo mật và chất lượng tài liệu.
7.4. So Sánh Nhanh: Bảng Điểm Theo 5 Tiêu Chí Quan Trọng
| Tiêu chí | HP LaserJet Pro M404dn | Canon imageCLASS LBP226dw | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giá thành ban đầu | 8/10 | 6/10 | HP rẻ hơn 2.25 triệu VND |
| Chi phí vận hành (TCO) | 7/10 | 9/10 | Canon thắng nhờ mực high-yield |
| Hiệu suất & Chất lượng in | 9/10 | 7/10 | HP có 1200 dpi thực, chu kỳ in cao hơn |
| Kết nối & Tiện lợi | 6/10 | 9/10 | Canon có Wi-Fi, Wi-Fi Direct |
| Bảo mật & Bảo hành | 9/10 | 7/10 | HP có JetIntelligence, Care Pack Onsite |
| TỔNG ĐIỂM | 39/50 | 38/50 | Gần như ngang nhau |
Phân tích kết quả:
Tổng điểm 39 vs 38 cho thấy hai model gần như tương đương về tổng thể – khẳng định không có lựa chọn “sai” giữa hai sản phẩm này. Sự khác biệt nằm ở ưu tiên của bạn:
- HP M404dn chiến thắng ở: Giá mua, hiệu suất in, chất lượng bản in, bảo mật
- Canon LBP226dw chiến thắng ở: Chi phí vận hành dài hạn, kết nối không dây, tiện lợi sử dụng
Kết luận cuối cùng:
- Chọn HP LaserJet Pro M404dn nếu: Ưu tiên bảo mật, chất lượng in cao, có sẵn mạng LAN, in khối lượng lớn
- Chọn Canon imageCLASS LBP226dw nếu: Cần Wi-Fi, tối ưu chi phí dài hạn, văn phòng linh hoạt, in trên 2.000 trang/tháng
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi phổ biến nhất mà khách hàng thường đặt ra khi cân nhắc giữa HP M404dn và Canon LBP226dw. Các câu trả lời được đúc kết từ kinh nghiệm tư vấn thực tế của đội ngũ Toàn Nhân.
8.1. Máy nào phù hợp hơn cho văn phòng in 500–1000 trang/ngày?
Cả hai máy đều đáp ứng tốt mức in 500–1000 trang/ngày (tương đương 10.000–20.000 trang/tháng). Tuy nhiên, HP M404dn có độ bền dài hạn tốt hơn nhờ chu kỳ in tối đa 80.000 trang/tháng – cao hơn khoảng 1.6 lần so với Canon.
Nếu bạn cần tối ưu chi phí ban đầu, Canon LBP226dw có giá thấp hơn và vẫn đáp ứng tốt nhu cầu văn phòng.
8.2. HP M404dn có hỗ trợ in Wi-Fi như Canon 226dw không?
HP M404dn không có Wi-Fi. Máy chỉ hỗ trợ USB 2.0 và Ethernet (RJ-45).
Nếu bạn cần in không dây, có 2 lựa chọn:
- Dùng print server Wi-Fi rời (giá 500.000–1.000.000đ).
- Nâng cấp lên HP M404dw – có Wi-Fi, giá tương đương Canon LBP226dw.
8.3. Mực chính hãng hay mực tương thích: nên chọn loại nào?
Mực chính hãng cho chất lượng ổn định và giữ nguyên bảo hành, nhưng giá cao hơn 40–50%.
Mực tương thích giúp giảm chi phí nhưng rủi ro mất bảo hành nếu mua từ nơi không uy tín.
Khuyến nghị:
- Trong thời gian bảo hành: dùng mực chính hãng hoặc mực Greentech từ đại lý ủy quyền như Toàn Nhân.
- Sau bảo hành: có thể dùng mực tương thích chất lượng cao để tiết kiệm hơn.
8.4. Thời gian bảo hành của HP và Canon có khác nhau không?
Cả HP và Canon đều bảo hành 12 tháng tiêu chuẩn.
Điểm khác biệt:
- HP có Care Pack mở rộng 1–3 năm, hỗ trợ bảo hành tận nơi (Onsite).
- Canon có chính sách đổi mới trong 30 ngày nếu máy lỗi do nhà sản xuất.
8.5. Nếu ngân sách hạn chế, nên chọn máy nào?
HP M404dn có giá mua ban đầu rẻ hơn khoảng 2.25 triệu so với Canon LBP226dw.
Tuy nhiên, nếu tính Tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3 năm với mực Greentech:
- Canon LBP226dw tiết kiệm hơn khoảng 7.4 triệu nhờ chi phí mực rẻ hơn.
Kết luận:
- Cần chi phí ban đầu thấp → Chọn HP M404dn.
- Cần tối ưu chi phí dài hạn, in >2.000 trang/tháng → Chọn Canon LBP226dw.
Liên hệ tư vấn: Nếu bạn vẫn còn phân vân, hãy gọi ngay tổng đài 08 99199 660 để được đội ngũ kỹ thuật Toàn Nhân tư vấn miễn phí dựa trên nhu cầu cụ thể của văn phòng bạn. Với hơn 20 năm kinh nghiệm và 10.000+ khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi cam kết giúp bạn tìm được giải pháp in ấn tối ưu nhất.



