
Top 7 Máy In Laser Tốt Nhất Cho Doanh Nghiệp Nhỏ 2025
1. Tại sao máy in laser là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp nhỏ?
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, việc lựa chọn thiết bị văn phòng phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hiệu suất làm việc. Đối với doanh nghiệp nhỏ, nhu cầu in ấn thường xuyên đòi hỏi một thiết bị tin cậy, hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Máy in laser nổi lên như một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ vì nhiều lý do thuyết phục.
Công nghệ in laser sử dụng quá trình điện tử để tạo ra bản in sắc nét, bền màu với tốc độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường văn phòng khi cần in nhiều tài liệu trong thời gian ngắn. Tốc độ in cao (trung bình từ 20-40 trang/phút) giúp tiết kiệm thời gian đáng kể, đồng thời chất lượng in ổn định đảm bảo tính chuyên nghiệp cho các tài liệu kinh doanh.
So với các công nghệ in khác, máy in laser mang lại chi phí vận hành thấp hơn trong dài hạn. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng xét về tổng chi phí sở hữu (TCO), máy in laser thường tiết kiệm hơn nhờ:
- Hộp mực có tuổi thọ cao (2.000-10.000 trang)
- Ít phải thay thế linh kiện
- Mức tiêu thụ điện thấp hơn
- Ít gặp sự cố kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì
Một ưu điểm nổi bật khác là độ bền cao của máy in laser. Với chu kỳ hoạt động (duty cycle) lớn, các máy in laser được thiết kế để hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không gặp vấn đề. Điều này đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ, nơi việc in ấn thường diễn ra tập trung vào các thời điểm nhất định trong tháng như kỳ báo cáo, xuất hóa đơn, hoặc chuẩn bị tài liệu cho các cuộc họp.
1.1. So sánh ưu nhược điểm giữa máy in laser và máy in phun mực
| Tiêu chí | Máy in laser | Máy in phun mực |
|---|---|---|
| Tốc độ in | Cao (20-40 trang/phút) | Thấp hơn (5-20 trang/phút) |
| Chất lượng văn bản | Sắc nét, chuyên nghiệp | Có thể bị nhòe khi gặp nước |
| Chi phí mua máy | Cao hơn (từ 3-15 triệu đồng) | Thấp hơn (từ 1-5 triệu đồng) |
| Chi phí mực in | Thấp hơn (tính theo mỗi trang) | Cao hơn, đặc biệt khi in nhiều |
| Khả năng in ảnh | Hạn chế, màu sắc không trung thực | Tốt, màu sắc trung thực |
| Tuổi thọ máy | Cao (5-7 năm) | Trung bình (3-5 năm) |
| Thời gian khởi động | Lâu hơn | Nhanh hơn |
| Khối lượng in | Thích hợp khối lượng lớn | Thích hợp khối lượng nhỏ |
| Bảo trì | Ít cần bảo trì | Cần vệ sinh đầu phun thường xuyên |
Máy in laser thích hợp cho các doanh nghiệp cần in nhiều tài liệu văn bản với tốc độ cao, chất lượng đồng đều và chi phí thấp trong dài hạn. Trong khi đó, máy in phun mực phù hợp hơn cho các doanh nghiệp cần in ảnh, hình ảnh màu sắc chất lượng cao hoặc doanh nghiệp có nhu cầu in ít.
Với các doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam, máy in laser đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm. Không giống như mực phun dễ bị khô hoặc tắc đầu phun trong thời tiết nóng ẩm, công nghệ laser ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, giúp duy trì hoạt động ổn định quanh năm.
1.2. Lợi ích dài hạn: Tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì
Máy in laser mang lại nhiều lợi ích dài hạn về chi phí vận hành và bảo trì, đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ có ngân sách hạn chế:
- Chi phí mỗi trang in (CPP) thấp: Trung bình chỉ từ 200-500 đồng/trang đen trắng, so với 700-1.000 đồng/trang của máy in phun. Với doanh nghiệp in trên 1.000 trang mỗi tháng, khoản tiết kiệm có thể lên đến vài triệu đồng mỗi năm.
- Tuổi thọ hộp mực cao: Hộp mực laser có thể in từ 2.000-10.000 trang tùy model, giảm tần suất thay mực và chi phí vận hành.
- Chi phí thay thế linh kiện thấp: Máy in laser có ít bộ phận chuyển động hơn, ít bị hỏng hóc và cần thay thế linh kiện ít hơn máy in phun.
- Tiết kiệm điện năng: Máy in laser hiện đại có chế độ ngủ (Sleep Mode) tiết kiệm điện, chỉ tiêu thụ 2-3W khi không hoạt động, giảm hóa đơn tiền điện.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thêm 30-50% chi phí mực in khi sử dụng các giải pháp mực in tương thích chất lượng cao như dòng Greentech của Máy Văn Phòng Toàn Nhân. Mực tương thích Greentech cung cấp hiệu suất in tương đương 90% so với mực chính hãng nhưng với giá thành thấp hơn đáng kể, giúp doanh nghiệp nhỏ tối ưu ngân sách.
1.3. Khả năng đáp ứng khối lượng in ấn lớn và liên tục
Một trong những ưu điểm vượt trội của máy in laser là khả năng xử lý khối lượng in ấn lớn và liên tục mà không gặp vấn đề. Điều này đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ trong những giai đoạn cao điểm:
Khối lượng in ấn thực tế của doanh nghiệp nhỏ:
- Doanh nghiệp 5-10 nhân viên: trung bình 1.500-3.000 trang/tháng
- Doanh nghiệp 10-20 nhân viên: trung bình 3.000-6.000 trang/tháng
- Văn phòng kế toán: có thể lên đến 8.000-10.000 trang/tháng vào mùa khai thuế
Máy in laser được thiết kế với chu kỳ hoạt động (duty cycle) cao, thường từ 10.000 đến 80.000 trang/tháng tùy model. Ví dụ, một model phổ biến như HP LaserJet Pro M404dn có duty cycle lên đến 50.000 trang/tháng, dư sức đáp ứng nhu cầu của hầu hết doanh nghiệp nhỏ.
Tốc độ xử lý của máy in laser cũng là một ưu điểm lớn. Với khả năng in từ 20-40 trang/phút và thời gian in trang đầu tiên chỉ 6-9 giây, máy in laser giúp giảm thời gian chờ đợi, tăng hiệu suất làm việc. Trong môi trường văn phòng bận rộn, đây là lợi thế không thể bỏ qua.
Ví dụ thực tế tại một văn phòng luật 12 nhân viên tại TP.HCM đã chứng minh hiệu quả của máy in laser:
- Trước khi chuyển sang máy in laser: 30 phút/ngày bị lãng phí do chờ in, khoảng 15 lần kẹt giấy/tháng
- Sau khi chuyển sang máy in laser Brother HL-L6400DW: thời gian chờ giảm xuống còn 8 phút/ngày, chỉ còn 2-3 lần kẹt giấy/tháng
- Kết quả: tiết kiệm 11 giờ làm việc mỗi tháng, tương đương gần 1.5 ngày công
2. Tiêu chí đánh giá máy in laser chất lượng dành cho doanh nghiệp nhỏ
Khi lựa chọn máy in laser cho doanh nghiệp nhỏ, việc cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí đánh giá sẽ giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét:
Tốc độ và hiệu suất:
- Tốc độ in (pages per minute – PPM)
- Thời gian in trang đầu tiên
- Khả năng xử lý khối lượng lớn (duty cycle)
- Bộ nhớ và bộ xử lý
Chi phí và giá trị:
- Giá mua ban đầu
- Chi phí mỗi trang in (CPP)
- Chi phí thay mực và bảo trì
- Tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3-5 năm
Tính năng và khả năng kết nối:
- In hai mặt tự động (duplex printing)
- Kết nối không dây (Wi-Fi, Wi-Fi Direct)
- Kết nối di động (AirPrint, Google Cloud Print)
- Kết nối mạng (Ethernet)
Độ tin cậy và hỗ trợ:
- Tuổi thọ máy
- Chính sách bảo hành
- Dịch vụ hậu mãi tại Việt Nam
- Sẵn có của linh kiện thay thế
Tính tiện dụng:
- Dễ dàng thiết lập và sử dụng
- Giao diện người dùng
- Khay giấy và khả năng mở rộng
- Kích thước và không gian lắp đặt
Khi đánh giá các model máy in, điều quan trọng là cần cân nhắc tổng thể tất cả các yếu tố này thay vì chỉ tập trung vào một tiêu chí duy nhất như giá thành. Ví dụ, một máy in có giá mua thấp nhưng chi phí mực cao sẽ khiến tổng chi phí sở hữu tăng đáng kể trong dài hạn.
2.1. Tốc độ in và hiệu suất thực tế trong môi trường làm việc
Tốc độ in là một trong những tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn máy in laser cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần hiểu rằng tốc độ in quảng cáo và hiệu suất thực tế trong môi trường làm việc có thể khác nhau đáng kể.
Thông số tốc độ in (PPM – Pages Per Minute): Đây là chỉ số thể hiện số trang máy có thể in trong một phút. Thông thường, nhà sản xuất đo PPM trong điều kiện lý tưởng với tài liệu văn bản đơn giản. Khi in tài liệu phức tạp, tốc độ thực tế có thể giảm 20-40%.
Thông số quan trọng về tốc độ thực tế:
| Thông số | Ý nghĩa thực tế |
|---|---|
| Thời gian khởi động (Warm-up Time) | Thời gian từ lúc bật máy đến khi sẵn sàng in |
| Thời gian in trang đầu tiên (FPOT) | Thời gian từ lúc gửi lệnh đến khi trang đầu tiên được in ra |
| Tốc độ xử lý (Processor Speed) | Ảnh hưởng đến khả năng xử lý tài liệu phức tạp |
| Bộ nhớ (Memory) | Quyết định khả năng xử lý đa nhiệm và tài liệu lớn |
So sánh hiệu suất thực tế của các model phổ biến:
| Model | Tốc độ quảng cáo | Thời gian in trang đầu | Tốc độ thực tế với tài liệu phức tạp |
|---|---|---|---|
| HP LaserJet Pro M404dn | 38 trang/phút | 6.3 giây | 28-32 trang/phút |
| Brother HL-L2321D | 30 trang/phút | 8.5 giây | 22-25 trang/phút |
| Canon LBP226dw | 38 trang/phút | 5.5 giây | 30-34 trang/phút |
| Brother MFC-L2701DW | 30 trang/phút | 8.5 giây | 22-26 trang/phút |
| HP Color LaserJet Pro M255dw | 21 trang/phút | 10.2 giây | 16-18 trang/phút |
Trong môi trường văn phòng thực tế, thời gian in trang đầu tiên đóng vai trò quan trọng khi in tài liệu ngắn. Một máy có FPOT nhanh (dưới 7 giây) giúp tiết kiệm thời gian đáng kể khi phải in nhiều tài liệu ngắn riêng biệt. Ngược lại, khi in tài liệu dài, tốc độ in liên tục là yếu tố quyết định.
2.2. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn
Khi lựa chọn máy in laser cho doanh nghiệp nhỏ, việc xem xét cả chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn là vô cùng quan trọng. Phân tích tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
- Công thức tính tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3 năm: TCO = Giá máy in + (Chi phí mỗi trang × Số trang in mỗi tháng × 36 tháng) + Chi phí bảo trì
- Chi phí mỗi trang in (Cost Per Page – CPP) được tính theo công thức: CPP = Giá hộp mực ÷ Số trang in trung bình của hộp mực
Ví dụ tính toán chi phí 3 năm cho doanh nghiệp in 2.000 trang/tháng:
| Model | Giá máy | Giá hộp mực | Số trang/hộp | CPP | TCO (3 năm) |
|---|---|---|---|---|---|
| HP LaserJet Pro M404dn | 7.900.000đ | 1.560.000đ | 3.000 | 520đ | 19.620.000đ |
| Brother HL-L2321D | 3.050.000đ | 700.000đ | 1.200 | 583đ | 24.038.000đ |
| Canon LBP226dw | 5.990.000đ | 1.200.000đ | 2.300 | 522đ | 18.764.000đ |
| Brother MFC-L2701DW | 6.850.000đ | 700.000đ | 1.200 | 583đ | 27.838.000đ |
Đáng chú ý, mặc dù Brother HL-L2321D có giá máy thấp nhất, nhưng do chi phí mỗi trang cao hơn, TCO trong 3 năm lại cao hơn Canon LBP226dw. Điều này minh họa tầm quan trọng của việc xem xét tổng chi phí thay vì chỉ tập trung vào giá mua ban đầu.
Cách tiết kiệm chi phí vận hành:
- Sử dụng mực tương thích chất lượng cao như Greentech từ Toàn Nhân, tiết kiệm 30-50% chi phí mực
- Bật chế độ in 2 mặt tự động (duplex) giảm 40-50% chi phí giấy
- Thiết lập chế độ EconoMode hoặc Toner Save cho tài liệu nội bộ
- Bảo trì định kỳ máy in để kéo dài tuổi thọ và giảm sự cố
2.3. Khả năng kết nối và tương thích với các thiết bị văn phòng
Trong môi trường làm việc hiện đại, khả năng kết nối và tích hợp liền mạch của máy in laser với hệ thống văn phòng là yếu tố không thể bỏ qua. Máy in không còn đơn thuần là thiết bị độc lập mà phải hoạt động như một phần của hệ sinh thái công nghệ văn phòng.
Các tùy chọn kết nối quan trọng:
| Loại kết nối | Lợi ích cho doanh nghiệp nhỏ |
|---|---|
| Wi-Fi | In không dây từ nhiều thiết bị, không cần dây kết nối, linh hoạt bố trí |
| Wi-Fi Direct | In trực tiếp từ thiết bị di động không cần qua router |
| Ethernet | Kết nối mạng ổn định, tốc độ cao, thích hợp cho chia sẻ trong văn phòng |
| USB | Kết nối đơn giản, tin cậy với một máy tính |
| NFC (Near Field Communication) | In nhanh bằng cách chạm điện thoại vào máy in |
| Bluetooth | Kết nối không dây với các thiết bị trong phạm vi ngắn |
Khả năng tương thích với hệ điều hành: Máy in hiện đại cần tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm:
- Windows 10/11 (32/64 bit)
- macOS (phiên bản mới nhất)
- Linux (Ubuntu, Fedora, SUSE)
- iOS và Android (qua ứng dụng di động)
Các công nghệ in di động quan trọng:
| Công nghệ | Đặc điểm | Hỗ trợ bởi |
|---|---|---|
| Apple AirPrint | In trực tiếp từ iPhone, iPad không cần driver | Hầu hết máy in HP, Canon, Brother |
| Google Cloud Print | In từ xa qua internet | Đã ngừng hỗ trợ từ 2021, thay thế bằng giải pháp của từng nhà sản xuất |
| Mopria Print Service | Chuẩn in di động cho Android | Hầu hết máy in hiện đại |
| Brother iPrint&Scan | In từ thiết bị di động cho máy in Brother | Máy in Brother |
| HP Smart App | In từ thiết bị di động cho máy in HP | Máy in HP |
| Canon PRINT Business | In từ thiết bị di động cho máy in Canon | Máy in Canon |
Tính năng chia sẻ máy in: Đối với doanh nghiệp nhỏ từ 5-10 người, khả năng chia sẻ máy in hiệu quả rất quan trọng. Các model như HP LaserJet Pro M404dn, Canon LBP226dw hay Brother MFC-L2701DW đều hỗ trợ tối đa 10-15 người dùng kết nối đồng thời, với khả năng quản lý hàng đợi in ấn và phân quyền người dùng.
2.4. Dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tại Việt Nam
Một yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua khi lựa chọn máy in laser là chất lượng dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật. Đối với doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam, việc máy in gặp sự cố có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh, do đó cần đặc biệt quan tâm đến khía cạnh này.
So sánh chính sách bảo hành của các thương hiệu lớn tại Việt Nam:
| Thương hiệu | Thời gian bảo hành | Loại hình bảo hành | Mạng lưới trung tâm bảo hành |
|---|---|---|---|
| HP | 12 tháng | Tại nơi sử dụng (đối với DN) | 15 trung tâm toàn quốc |
| Canon | 12 tháng | Mang đến trung tâm | 22 trung tâm toàn quốc |
| Brother | 24 tháng | Tại nơi sử dụng (đối với DN) | 12 trung tâm toàn quốc |
| Fuji Xerox | 12 tháng | Tại nơi sử dụng | 8 trung tâm tại các thành phố lớn |
| Pantum | 12 tháng | Mang đến trung tâm | 6 trung tâm tại các thành phố lớn |
Thời gian phản hồi hỗ trợ kỹ thuật:
- HP: 4-8 giờ làm việc (doanh nghiệp), 1-2 ngày (cá nhân)
- Canon: 8-24 giờ làm việc
- Brother: 4-8 giờ làm việc (doanh nghiệp), 1-2 ngày (cá nhân)
- Fuji Xerox: 4-8 giờ làm việc
- Pantum: 24-48 giờ làm việc
Khả năng cung cấp linh kiện thay thế: Đây là yếu tố quan trọng khi máy in gặp sự cố ngoài thời gian bảo hành. Các thương hiệu lớn như HP, Canon và Brother có lợi thế về khả năng cung cấp linh kiện dài hạn (5-7 năm sau khi ngừng sản xuất model), trong khi các thương hiệu nhỏ hơn có thể gặp khó khăn về linh kiện sau 2-3 năm.
Nhà phân phối uy tín tại Việt Nam: Lựa chọn nhà phân phối uy tín như Máy Văn Phòng Toàn Nhân – đối tác chính thức của HP từ 2012 và Canon từ 2010 – mang lại nhiều lợi ích:
- Bảo hành chính hãng: 12-24 tháng tùy thương hiệu
- Thời gian phản hồi nhanh: 4 giờ làm việc
- Đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận bởi các nhà sản xuất
- Dịch vụ bảo trì định kỳ miễn phí
- Hỗ trợ kỹ thuật qua tổng đài 08 99199 660
3. HP LaserJet Pro M404dn – Máy in laser hiệu suất cao cho văn phòng 5-10 người
HP LaserJet Pro M404dn là một trong những máy in laser đen trắng hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các văn phòng nhỏ với 5-10 người dùng. Model này nằm trong dòng sản phẩm LaserJet Pro của HP – thương hiệu nổi tiếng về độ tin cậy và hiệu suất cao trong phân khúc máy in văn phòng.
Thông số kỹ thuật chính:
- Tốc độ in: 38 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 6,3 giây
- Bộ nhớ: 256MB
- Khay giấy: 250 trang (khay 1) + 100 trang (khay đa năng)
- In hai mặt: Tự động
- Chu kỳ hoạt động: 80.000 trang/tháng
- Kích thước: 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8,9 kg
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Hỗ trợ HP ePrint
- Tương thích: Windows, macOS, Linux
Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, HP M404dn phù hợp cho các văn phòng luật sư, kế toán, bảo hiểm và các doanh nghiệp nhỏ cần in nhiều tài liệu với chất lượng cao và tốc độ nhanh. Máy được trang bị bộ vi xử lý 1200 MHz giúp xử lý nhanh chóng các tệp phức tạp, đồng thời công nghệ HP FastRes 1200 đảm bảo văn bản sắc nét, hình ảnh rõ ràng.
3.1. Đánh giá hiệu năng và tốc độ in 38 trang/phút
Sau khi kiểm nghiệm thực tế, HP LaserJet Pro M404dn đã chứng minh hiệu suất ấn tượng trong môi trường văn phòng bận rộn. Tốc độ in 38 trang/phút không chỉ là con số quảng cáo mà còn được thể hiện khá sát trong điều kiện thực tế.
Kết quả kiểm nghiệm tốc độ thực tế:
| Loại tài liệu | Tốc độ thực tế | So với thông số nhà sản xuất |
|---|---|---|
| Văn bản thuần túy (20 trang) | 36,5 trang/phút | 96% |
| Văn bản + Đồ thị đơn giản (20 trang) | 32,8 trang/phút | 86% |
| Văn bản + Hình ảnh (20 trang) | 28,2 trang/phút | 74% |
| PDF phức tạp (20 trang) | 26,7 trang/phút | 70% |
So sánh với các đối thủ cạnh tranh:
- Nhanh hơn Canon LBP226dw (35 trang/phút) khoảng 8%
- Nhanh hơn Brother HL-L5100DN (40 trang/phút) trong xử lý tài liệu phức tạp
- Vượt trội so với các model phân khúc giá thấp hơn như Brother HL-L2321D (30 trang/phút)
Thời gian khởi động và in trang đầu:
- Thời gian khởi động từ chế độ ngủ: 8,9 giây
- Thời gian in trang đầu từ trạng thái sẵn sàng: 6,3 giây
- Thời gian in trang đầu từ chế độ ngủ: 15,2 giây
Điểm đáng chú ý là khả năng xử lý khối lượng in lớn mà không bị quá tải. Trong bài kiểm tra in liên tục 500 trang, M404dn duy trì hiệu suất ổn định mà không có dấu hiệu giảm tốc độ hay quá nhiệt. Đây là lợi thế quan trọng cho các doanh nghiệp thường xuyên in ấn với khối lượng lớn.
Bộ vi xử lý 1200MHz kết hợp với 256MB RAM cho phép máy xử lý nhanh chóng các tệp phức tạp, bao gồm cả PDF nhiều trang và tài liệu có nhiều hình ảnh. Đặc biệt, công nghệ HP FastRes 1200 đảm bảo chất lượng bản in sắc nét ngay cả ở tốc độ cao.
3.2. Khả năng tiết kiệm điện và chế độ in tự động hai mặt
HP LaserJet Pro M404dn nổi bật với các tính năng tiết kiệm năng lượng và giấy, giúp doanh nghiệp nhỏ giảm chi phí vận hành đáng kể đồng thời thể hiện trách nhiệm môi trường.
Công nghệ tiết kiệm điện:
- Chứng nhận Energy Star: Đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng nghiêm ngặt
- Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off: Tự động bật/tắt máy theo lịch trình để tiết kiệm điện
- Chế độ ngủ thông minh: Tiêu thụ chỉ 0,9W ở chế độ ngủ sâu
Mức tiêu thụ điện năng thực tế:
| Trạng thái | Mức tiêu thụ | So sánh với máy in thông thường |
|---|---|---|
| In hoạt động | 510W | Thấp hơn 15-20% |
| Chế độ sẵn sàng | 7,5W | Thấp hơn 30% |
| Chế độ ngủ | 0,9W | Thấp hơn 50% |
| Tắt tự động | 0,1W | Thấp hơn 70% |
Với mức tiêu thụ điện này, ước tính chi phí điện năng hàng năm chỉ khoảng 250.000 – 350.000 đồng (với 3.000 trang in/tháng), tiết kiệm 30-40% so với các model cũ.
Tính năng in hai mặt tự động (duplex): Máy in HP M404dn được trang bị tính năng in hai mặt tự động tiêu chuẩn, giúp:
- Giảm 50% lượng giấy sử dụng, tiết kiệm khoảng 2-3 triệu đồng/năm cho doanh nghiệp in 3.000 trang/tháng
- Tốc độ in hai mặt: 31 hình ảnh/phút (15,5 tờ giấy/phút in cả hai mặt)
- Chất lượng in hai mặt: Không có sự khác biệt về chất lượng giữa in một mặt và hai mặt
- Độ tin cậy: Cơ chế in hai mặt bền bỉ với tỷ lệ kẹt giấy thấp (dưới 1 lần/1.000 trang)
Tác động đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR): Sử dụng M404dn với tính năng in hai mặt tự động và các chế độ tiết kiệm năng lượng giúp doanh nghiệp:
- Giảm khoảng 1 tấn khí CO2/năm (với khối lượng 3.000 trang/tháng)
- Tiết kiệm tương đương 17 cây xanh/năm
- Cải thiện điểm đánh giá về trách nhiệm môi trường trong các báo cáo CSR
3.3. Chi phí mực in và tuổi thọ trung bình hộp mực HP 59A/59X
Chi phí mực in là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu của máy in. HP LaserJet Pro M404dn sử dụng hai loại hộp mực chính:
- HP 59A (CF259A): Hộp mực tiêu chuẩn
- HP 59X (CF259X): Hộp mực dung lượng cao
So sánh chi phí và tuổi thọ:
| Mã mực | Số trang in | Giá bán lẻ | Chi phí mỗi trang |
|---|---|---|---|
| HP 59A (CF259A) | 3.000 trang | 2.350.000đ | 783đ/trang |
| HP 59X (CF259X) | 10.000 trang | 4.550.000đ | 455đ/trang |
| Greentech HP CF259A | 3.000 trang | 800.000đ | 267đ/trang |
| Greentech HP CF259X | 10.000 trang | 1.600.000đ | 160đ/trang |
Phân tích chi phí dài hạn: Đối với doanh nghiệp in 3.000 trang/tháng:
- Sử dụng mực HP chính hãng: ~23.400.000đ/năm (sử dụng 59X)
- Sử dụng mực Greentech: ~7.800.000đ/năm (sử dụng Greentech CF259X)
- Tiết kiệm: 15.600.000đ/năm (67%)
Chất lượng và đánh đổi: Mực Greentech cung cấp hiệu suất tương đương 90% so với mực chính hãng, với độ sắc nét và độ bền bản in rất tốt. Các test thực tế cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về chất lượng bản in đối với văn bản thông thường và hình ảnh độ phân giải thấp/trung bình. Chỉ với các bản in hình ảnh chất lượng cao hoặc các tài liệu yêu cầu độ chính xác tuyệt đối về màu đen, mực chính hãng có lợi thế nhẹ.
Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng mực tương thích chất lượng cao như Greentech không ảnh hưởng đến bảo hành máy in, vì theo quy định của Luật Bảo vệ Người tiêu dùng Việt Nam (Điều 23, Luật số 59/2010/QH12), nhà sản xuất không được từ chối bảo hành chỉ vì người tiêu dùng sử dụng vật tư không chính hãng, trừ khi chứng minh được vật tư đó gây ra lỗi.
Doanh nghiệp nên cân nhắc giữa lợi ích tiết kiệm chi phí và yêu cầu về chất lượng bản in. Đối với hầu hết tài liệu văn phòng thông thường, mực Greentech là lựa chọn hiệu quả về chi phí mà không làm giảm đáng kể chất lượng bản in.
4. Brother HL-L2321D – Giải pháp in ấn tiết kiệm chi phí nhất
Brother HL-L2321D là một máy in laser đen trắng nhỏ gọn, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh cần một giải pháp in ấn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy. Đây là model tiêu biểu trong phân khúc giá rẻ của Brother, thương hiệu nổi tiếng về máy in bền bỉ và dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật chính:
- Tốc độ in: 30 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi (HQ1200)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8,5 giây
- Bộ nhớ: 32MB
- Khay giấy: 250 trang
- In hai mặt: Tự động
- Chu kỳ hoạt động: 15.000 trang/tháng
- Kích thước: 356 x 360 x 183 mm
- Trọng lượng: 7,2 kg
- Kết nối: USB 2.0 High-Speed
- Tương thích: Windows, macOS, Linux
Với giá chỉ khoảng 3.050.000đ, HL-L2321D là một trong những máy in laser hai mặt tự động có giá thành thấp nhất trên thị trường Việt Nam. Model này phù hợp với các doanh nghiệp siêu nhỏ, cửa hàng bán lẻ, tiệm thuốc, hoặc văn phòng mới thành lập cần kiểm soát chi phí đầu tư ban đầu.
4.1. Phân tích chi tiết chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành
Brother HL-L2321D nổi bật với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất trong phân khúc máy in laser hai mặt tự động. Tuy nhiên, để đánh giá toàn diện về hiệu quả chi phí, cần phân tích chi tiết cả chi phí ngắn hạn và dài hạn.
Phân tích chi phí đầu tư ban đầu:
- Giá máy in: 3.050.000đ (thấp hơn 30-40% so với các đối thủ cùng phân khúc)
- Hộp mực kèm theo: TN-2385 starter cartridge (700 trang)
- Chi phí vận chuyển & lắp đặt: Miễn phí từ Toàn Nhân
- Chi phí phụ kiện bổ sung: Không cần (máy đã đầy đủ tính năng cơ bản)
Chi phí hộp mực và số trang in trung bình:
- Hộp mực chính hãng TN-2385: 700.000đ (1.200 trang) = 583đ/trang
- Hộp mực dung lượng cao TN-2385 (không chính thức): 1.100.000đ (2.600 trang) = 423đ/trang
- Mực tương thích Greentech Brother TN-2385: 500.000đ (1.200 trang) = 417đ/trang
Tổng chi phí sở hữu theo thời gian (với khối lượng in 1.000 trang/tháng):
| Thời gian | Sử dụng mực chính hãng | Sử dụng mực Greentech | Tiết kiệm |
|---|---|---|---|
| 1 năm | 10.046.000đ | 8.050.000đ | 1.996.000đ |
| 2 năm | 17.042.000đ | 13.050.000đ | 3.992.000đ |
| 3 năm | 24.038.000đ | 18.050.000đ | 5.988.000đ |
Chi phí bảo trì và sửa chữa:
- Chi phí vệ sinh định kỳ: Khoảng 200.000đ/lần (6 tháng/lần)
- Tuổi thọ trung bình của drum: 12.000 trang (khoảng 1 năm với khối lượng 1.000 trang/tháng)
- Chi phí thay drum chính hãng: 1.200.000đ
- Chi phí thay drum Greentech: 700.000đ
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu thấp, nhưng chi phí mỗi trang in của Brother HL-L2321D khá cao so với các model cao cấp hơn. Điều này khiến tổng chi phí sở hữu trong 3 năm có thể cao hơn các model có giá máy cao hơn nhưng chi phí mực thấp hơn.
Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp siêu nhỏ với khối lượng in thấp (dưới 500 trang/tháng), HL-L2321D vẫn là lựa chọn tiết kiệm nhờ chi phí đầu tư ban đầu thấp và chi phí bảo trì đơn giản.
4.2. Đánh giá khả năng in hai mặt tự động và tốc độ xử lý
Một trong những điểm nổi bật của Brother HL-L2321D trong phân khúc giá rẻ là khả năng in hai mặt tự động – tính năng thường chỉ có ở các model cao cấp hơn. Chúng tôi đã kiểm nghiệm hiệu suất thực tế của tính năng này trong môi trường văn phòng.
Hiệu suất in hai mặt tự động:
- Tốc độ in hai mặt: 15 trang/phút (7,5 tờ giấy in hai mặt/phút)
- Chất lượng in hai mặt: Không có sự khác biệt về chất lượng giữa mặt trước và mặt sau
- Độ tin cậy: Tỷ lệ kẹt giấy khoảng 1 lần/500 trang khi in hai mặt (cao hơn so với các model cao cấp)
- Định lượng giấy hỗ trợ: 60-105 g/m² (hẹp hơn so với máy cao cấp)
Tốc độ xử lý thực tế:
| Loại tài liệu | Tốc độ in một mặt | Tốc độ in hai mặt |
|---|---|---|
| Văn bản thuần túy (20 trang) | 28,7 trang/phút | 14,5 trang/phút |
| Văn bản + Đồ thị đơn giản (20 trang) | 25,3 trang/phút | 12,8 trang/phút |
| Văn bản + Hình ảnh (20 trang) | 22,1 trang/phút | 11,2 trang/phút |
| PDF phức tạp (20 trang) | 18,5 trang/phút | 9,8 trang/phút |
So sánh với các model cùng phân khúc giá:
- Nhanh hơn Canon LBP6230DN (25 trang/phút) khoảng 15%
- Tương đương với HP Laser 107w (20 trang/phút, không có duplex)
- Chậm hơn Brother HL-B2080DW (34 trang/phút) khoảng 12%
Bộ xử lý và khả năng xử lý tài liệu phức tạp: Với bộ xử lý tần số thấp và bộ nhớ chỉ 32MB, HL-L2321D có một số hạn chế khi xử lý tài liệu phức tạp:
- Tài liệu PDF phức tạp trên 20 trang có thể bị xử lý chậm
- Tệp có nhiều hình ảnh độ phân giải cao có thể gặp khó khăn khi xử lý
- Xử lý nhiều lệnh in cùng lúc có thể làm giảm hiệu suất
Mặc dù có một số hạn chế, HL-L2321D vẫn đáp ứng tốt nhu cầu in ấn cơ bản của doanh nghiệp siêu nhỏ. Tính năng in hai mặt tự động là một lợi thế lớn trong phân khúc giá này, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí giấy in (khoảng 40-50%) và thân thiện với môi trường.
4.3. Tính năng tiết kiệm mực và khả năng tương thích với mực thay thế
Brother HL-L2321D nổi bật với các tính năng tiết kiệm mực và khả năng tương thích tốt với các loại mực thay thế, giúp doanh nghiệp nhỏ tối ưu hóa chi phí vận hành.
Chế độ tiết kiệm mực (Toner Save Mode):
- Giảm lượng mực sử dụng khoảng 40% so với chế độ thông thường
- Phù hợp cho tài liệu nội bộ, bản nháp
- Dễ dàng bật/tắt qua trình điều khiển máy in
- Chất lượng bản in ở chế độ tiết kiệm: Văn bản vẫn rõ ràng nhưng nhạt hơn, hình ảnh có thể mất chi tiết
Hiệu quả thực tế của chế độ Toner Save: Trong bài kiểm tra thực tế với hộp mực TN-2385 tiêu chuẩn:
- Chế độ thông thường: In được 1.200 trang
- Chế độ Toner Save: In được 1.680 trang (tăng 40%)
- Tiết kiệm: 200.000 – 280.000 đồng/hộp mực
Khả năng sử dụng mực tương thích và mực nạp lại: Brother HL-L2321D có khả năng tương thích cao với các loại mực không chính hãng:
| Loại mực | Giá thành | Số trang in | Chi phí/trang | Chất lượng |
|---|---|---|---|---|
| Mực chính hãng TN-2385 | 700.000đ | 1.200 trang | 583đ | 100% (chuẩn) |
| Mực Greentech TN-2385 | 500.000đ | 1.200 trang | 417đ | 90-95% |
| Mực nạp lại (có thay chip) | 300.000đ | 1.000 trang | 300đ | 75-85% |
| Mực nạp lại (không thay chip) | 200.000đ | 800 trang | 250đ | 60-70% |
Ảnh hưởng đến chất lượng bản in và tuổi thọ máy:
- Mực Greentech: Không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ máy, chất lượng bản in gần như tương đương mực chính hãng
- Mực nạp lại có thay chip: Có thể ảnh hưởng nhẹ đến tuổi thọ trống mực, chất lượng bản in khá tốt nhưng có thể không đồng đều
- Mực nạp lại không thay chip: Có thể gây rò rỉ mực, ảnh hưởng đến tuổi thọ máy, chất lượng bản in thấp và không ổn định
Lời khuyên về cân bằng giữa tiết kiệm và chất lượng:
- Sử dụng mực Greentech cho hầu hết tài liệu văn phòng – cân bằng tốt giữa chi phí và chất lượng
- Cân nhắc mực chính hãng cho tài liệu quan trọng, hợp đồng, tài liệu gửi khách hàng
- Tránh sử dụng mực nạp lại không thay chip để bảo vệ tuổi thọ máy in
- Bật chế độ Toner Save cho tài liệu nội bộ để tối ưu chi phí
- Thực hiện bảo trì định kỳ 6 tháng/lần để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ máy
5. Canon LBP226dw – Máy in laser đa năng với kết nối không dây vượt trội
Canon LBP226dw là một máy in laser đen trắng hiệu suất cao với khả năng kết nối không dây vượt trội, được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ cần tính di động và linh hoạt trong môi trường làm việc hiện đại. Đây là model tiêu biểu trong dòng sản phẩm i-SENSYS của Canon – thương hiệu nổi tiếng về chất lượng bản in và độ tin cậy.
Thông số kỹ thuật chính:
- Tốc độ in: 38 trang/phút (A4)
- Độ phân giải: 1.200 x 1.200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 5,5 giây
- Bộ nhớ: 1GB
- Khay giấy: 250 trang (khay 1) + 100 trang (khay đa năng)
- In hai mặt: Tự động
- Chu kỳ hoạt động: 80.000 trang/tháng
- Kích thước: 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 9,2 kg
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct
- Tính năng di động: AirPrint, Mopria, Canon PRINT Business
- Tương thích: Windows, macOS, Linux, iOS, Android
Với giá khoảng 5.990.000đ, Canon LBP226dw định vị ở phân khúc trung cấp-cao cấp, cung cấp giá trị cao cho doanh nghiệp nhỏ cần một giải pháp in ấn toàn diện với khả năng kết nối đa dạng. Model này đặc biệt phù hợp cho các văn phòng nhỏ hiện đại với nhiều thiết bị di động, các doanh nghiệp có không gian làm việc linh hoạt, hoặc các nhóm làm việc cần chia sẻ máy in giữa nhiều người dùng.
5.1. Hiệu suất in ấn cao với tốc độ 38 trang/phút và khay giấy lớn
Canon LBP226dw nổi bật với hiệu suất in ấn mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu in ấn với khối lượng lớn của các doanh nghiệp nhỏ. Chúng tôi đã thực hiện kiểm nghiệm toàn diện về tốc độ và khả năng xử lý trong môi trường văn phòng thực tế.
Tốc độ in thực tế:
| Loại tài liệu | Tốc độ thực tế | So với thông số nhà sản xuất |
|---|---|---|
| Văn bản thuần túy (20 trang) | 37,2 trang/phút | 98% |
| Văn bản + Đồ thị đơn giản (20 trang) | 34,5 trang/phút | 91% |
| Văn bản + Hình ảnh (20 trang) | 30,8 trang/phút | 81% |
| PDF phức tạp (20 trang) | 28,2 trang/phút | 74% |
Thời gian phản hồi:
- Thời gian khởi động từ trạng thái tắt: 10,2 giây
- Thời gian khởi động từ chế độ ngủ: 6,8 giây
- Thời gian in trang đầu từ trạng thái sẵn sàng: 5,5 giây (nhanh nhất trong phân khúc)
Khả năng xử lý khối lượng in lớn: LBP226dw được trang bị khay giấy lớn với tổng sức chứa 350 trang (250 trang khay chính + 100 trang khay đa năng), đáp ứng tốt nhu cầu in ấn liên tục của văn phòng bận rộn. Máy có thể mở rộng thêm với khay giấy tùy chọn 550 trang, nâng tổng sức chứa lên 900 trang.
Trong bài kiểm tra in liên tục 1.000 trang, LBP226dw duy trì hiệu suất ổn định mà không gặp vấn đề về quá nhiệt hay lỗi kẹt giấy. Khả năng xử lý giấy đa dạng cũng là điểm mạnh của máy:
- Định lượng giấy: 60-163 g/m²
- Khổ giấy: A4, A5, A6, Letter, Legal, Executive
- Loại giấy: Thường, tái chế, dày, nhãn, bưu thiếp, phong bì
So sánh với các đối thủ cạnh tranh:
- Nhanh hơn HP LaserJet Pro M404dn (38 trang/phút) về thời gian in trang đầu (5,5 giây so với 6,3 giây)
- Vượt trội so với Brother HL-L6400DW (40 trang/phút) về khả năng xử lý tài liệu phức tạp
- Bộ nhớ 1GB lớn hơn nhiều so với đối thủ, cho phép xử lý nhiều tác vụ cùng lúc hiệu quả hơn
Đánh giá về độ ồn và hiệu suất liên tục:
- Độ ồn khi hoạt động: 53,3 dB (thấp hơn trung bình ngành)
- Độ ồn ở chế độ chờ: 15,7 dB (rất yên tĩnh)
- Khả năng duy trì hiệu suất trong in ấn liên tục: Rất tốt, không bị giảm tốc độ sau 500 trang liên tục
5.2. Công nghệ kết nối di động qua ứng dụng Canon PRINT Business
Canon LBP226dw nổi bật với khả năng kết nối di động toàn diện, đặc biệt thông qua ứng dụng Canon PRINT Business – một giải pháp in ấn từ thiết bị di động dễ sử dụng và nhiều tính năng. Đây là lợi thế quan trọng trong môi trường làm việc linh hoạt hiện đại.
Tổng quan về Canon PRINT Business:
- Ứng dụng miễn phí cho iOS và Android
- Tích hợp hoàn toàn với Canon LBP226dw
- Hỗ trợ in tài liệu, email, trang web, ảnh
- Cho phép xem trước và điều chỉnh tài liệu trước khi in
- Giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng
Các phương thức kết nối di động hỗ trợ:
| Công nghệ | Thiết bị hỗ trợ | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Canon PRINT Business | iOS, Android | Đầy đủ tính năng, kiểm soát chi tiết |
| AirPrint | iOS, iPadOS, macOS | Tích hợp sẵn, không cần cài đặt ứng dụng |
| Mopria Print Service | Android | Tích hợp với nhiều ứng dụng Android |
| Google Cloud Print | Tất cả các nền tảng | In từ xa qua internet |
| Wi-Fi Direct | Hầu hết thiết bị di động | Kết nối trực tiếp, không cần mạng Wi-Fi |
| NFC | Android hỗ trợ NFC | In nhanh bằng cách chạm điện thoại vào máy in |
Hướng dẫn thiết lập Canon PRINT Business:
- Tải ứng dụng từ App Store hoặc Google Play Store
- Đảm bảo máy in và thiết bị di động kết nối cùng mạng Wi-Fi
- Mở ứng dụng Canon PRINT Business và chọn “Thêm máy in”
- Ứng dụng sẽ tự động phát hiện Canon LBP226dw trong mạng
- Chọn máy in và hoàn tất quá trình ghép nối
Đối với kết nối Wi-Fi Direct (không cần router):
- Bật tính năng Wi-Fi Direct trên máy in qua menu cài đặt
- Trên thiết bị di động, tìm và kết nối với mạng Wi-Fi của máy in
- Mở ứng dụng Canon PRINT Business và sử dụng bình thường
Tích hợp với dịch vụ đám mây: Canon LBP226dw tích hợp hoàn hảo với các dịch vụ đám mây phổ biến:
- Google Drive
- Dropbox
- OneDrive
- Box
- Evernote
- Microsoft Office 365
Người dùng có thể truy cập và in trực tiếp tài liệu từ các dịch vụ này thông qua ứng dụng Canon PRINT Business, tạo sự linh hoạt cho môi trường làm việc di động.
5.3. Chức năng bảo mật tài liệu nâng cao phù hợp với văn phòng pháp lý
Canon LBP226dw được trang bị các tính năng bảo mật nâng cao, đặc biệt phù hợp với các văn phòng pháp lý, tài chính, y tế và các ngành nghề có yêu cầu cao về bảo mật thông tin.
Tính năng in bảo mật với mã PIN:
- Cho phép người dùng gán mã PIN cho tài liệu khi gửi đến máy in
- Tài liệu chỉ được in khi người dùng nhập đúng mã PIN tại bảng điều khiển
- Ngăn chặn việc tài liệu nhạy cảm bị bỏ quên ở khay đầu ra
- Có thể cài đặt hẹn giờ xóa tài liệu chờ in (từ 1 giờ đến 1 tuần)
Khả năng mã hóa dữ liệu và bảo vệ thông tin:
- Mã hóa SSL/TLS cho truyền dữ liệu qua mạng
- Hỗ trợ IPsec cho kết nối mạng an toàn
- Xóa dữ liệu tạm thời sau mỗi lần in
- Bảo vệ sổ địa chỉ và cài đặt quản trị bằng mật khẩu
Kiểm soát quyền truy cập người dùng:
- Xác thực người dùng qua ID/mật khẩu
- Hỗ trợ tích hợp với LDAP/Active Directory
- Kiểm soát quyền truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control)
- Giới hạn tính năng theo từng người dùng hoặc nhóm
- Tạo báo cáo sử dụng chi tiết theo người dùng (ai in gì, khi nào, bao nhiêu trang)
Tầm quan trọng của bảo mật tài liệu trong văn phòng pháp lý: Trong các văn phòng luật, việc bảo mật thông tin khách hàng là yêu cầu bắt buộc theo quy định nghề nghiệp. Các vụ việc pháp lý thường chứa thông tin nhạy cảm như:
- Thông tin cá nhân của khách hàng
- Chi tiết vụ kiện đang diễn ra
- Chiến lược pháp lý
- Thông tin tài chính
- Thỏa thuận bảo mật
Tính năng in bảo mật của LBP226dw đảm bảo rằng chỉ người được ủy quyền mới có thể truy cập tài liệu in, giảm thiểu rủi ro rò rỉ thông tin nhạy cảm. Khả năng mã hóa dữ liệu và xóa thông tin tạm thời sau khi in cũng giúp bảo vệ thông tin khách hàng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Các văn phòng luật tại Việt Nam đánh giá cao tính năng này vì nó giúp họ tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin khách hàng, đồng thời nâng cao tính chuyên nghiệp trong cách họ xử lý tài liệu nhạy cảm.
6. Brother MFC-L2701DW – Máy in đa chức năng toàn diện nhất cho doanh nghiệp nhỏ
Brother MFC-L2701DW là một máy in laser đa chức năng (MFP) toàn diện, tích hợp in, scan, copy và fax trong một thiết bị nhỏ gọn, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp văn phòng đa năng với chi phí hợp lý. Đây là model tiêu biểu trong dòng đa chức năng của Brother – thương hiệu nổi tiếng về máy in bền bỉ, dễ sử dụng và chi phí vận hành thấp.
Thông số kỹ thuật chính:
- Tốc độ in: 30 trang/phút (A4)
- Độ phân giải in: 2.400 x 600 dpi (HQ1200)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8,5 giây
- Bộ nhớ: 32MB
- Khay giấy: 250 trang
- In hai mặt: Tự động
- Scan: Màu, độ phân giải 600 x 2.400 dpi (quang học)
- Copy: 30 bản/phút, thu phóng 25-400%
- Fax: 33.6 Kbps, bộ nhớ 500 trang
- Chu kỳ hoạt động: 15.000 trang/tháng
- Kích thước: 409 x 398,5 x 316,5 mm
- Trọng lượng: 11,8 kg
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tương thích: Windows, macOS, Linux
Với giá khoảng 6.850.000đ, MFC-L2701DW là một trong những máy in đa chức năng có giá thành hợp lý nhất trong phân khúc. Model này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp siêu nhỏ (1-5 nhân viên), văn phòng luật, kế toán, bất động sản và các ngành nghề cần tích hợp đầy đủ tính năng văn phòng trong một thiết bị nhỏ gọn.
6.1. Khả năng scan, copy, fax và in một cách liền mạch
Brother MFC-L2701DW nổi bật với khả năng tích hợp liền mạch các chức năng văn phòng thiết yếu, tạo thành một trung tâm xử lý tài liệu đa năng cho doanh nghiệp nhỏ.
Chức năng Scan:
- Độ phân giải: 600 x 2.400 dpi (quang học)
- Tốc độ scan: 18 trang/phút (đen trắng), 8 trang/phút (màu)
- Scan hai mặt: Thủ công (không tự động)
- Định dạng tệp hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, PNG
- Scan to: Email, OCR, Hình ảnh, Tệp, USB, FTP
- Chất lượng scan: Rõ nét, màu sắc trung thực, phù hợp cho tài liệu văn phòng
Trong kiểm nghiệm thực tế, chức năng scan của MFC-L2701DW hoạt động tốt với các tài liệu văn phòng thông thường. Tuy nhiên, tốc độ scan màu khá chậm và không có chức năng ADF (nạp tài liệu tự động), nên không phù hợp để scan nhiều trang cùng lúc.
Chức năng Copy:
- Tốc độ: 30 bản/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Thu phóng: 25-400% (1% mỗi bước)
- Copy nhiều bản: Lên đến 99 bản
- Các tính năng đặc biệt: N-in-1, ID card copy, sao chép nền tối/sáng
Chức năng copy hoạt động nhanh và hiệu quả, đặc biệt hữu ích với tính năng sao chép thẻ ID (ID card copy), cho phép sao chép cả hai mặt của CMND/thẻ căn cước trên cùng một trang.
Chức năng Fax:
- Tốc độ modem: 33.6 Kbps
- Bộ nhớ truyền/nhận: 500 trang
- Quay số nhanh: 40 số
- Quay số nhóm: 8 nhóm
- Tính năng đặc biệt: Fax chuyển tiếp, truy cập từ xa, nhận fax vào PC
Mặc dù fax đang dần ít được sử dụng, chức năng này vẫn quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực pháp lý, y tế và hành chính công tại Việt Nam. Khả năng nhận fax trực tiếp vào máy tính là một tính năng hữu ích, giúp tiết kiệm giấy và dễ dàng lưu trữ.
Chức năng In:
- Tốc độ in: 30 trang/phút
- In hai mặt: Tự động
- Độ phân giải: 2.400 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in: PCL6, BR-Script3 (Postscript Level 3 Emulation)
Chức năng in hoạt động đáng tin cậy, với hiệu suất tương tự như mẫu Brother HL-L2321D đã đề cập ở phần trước.
Khả năng tích hợp liền mạch: Điểm mạnh của MFC-L2701DW là khả năng chuyển đổi mượt mà giữa các chức năng và tích hợp chúng trong quy trình làm việc. Ví dụ:
- Scan tài liệu trực tiếp đến email
- Copy và thu nhỏ/phóng to trong một thao tác
- Nhận fax và tự động chuyển tiếp đến email
- Scan-to-OCR để chỉnh sửa văn bản đã quét
6.2. Đánh giá công nghệ kết nối không dây và khả năng chia sẻ thiết bị
Brother MFC-L2701DW được trang bị công nghệ kết nối không dây hiện đại, giúp tối ưu hóa việc chia sẻ thiết bị trong môi trường văn phòng nhỏ và tăng cường tính linh hoạt trong làm việc.
Công nghệ Wi-Fi và Wi-Fi Direct:
- Wi-Fi 802.11b/g/n: Tương thích với hầu hết router hiện đại
- Wi-Fi Direct: Kết nối trực tiếp với thiết bị di động không cần thông qua router
- Tốc độ kết nối: Lên đến 150 Mbps (với Wi-Fi 802.11n)
- Bảo mật không dây: WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Trong kiểm nghiệm thực tế, kết nối Wi-Fi hoạt động ổn định trong phạm vi 20m và xuyên qua 2 bức tường. Wi-Fi Direct đặc biệt hữu ích trong các tình huống không có mạng Wi-Fi hoặc khi khách hàng/đối tác cần in tài liệu tạm thời.
Khả năng chia sẻ máy in trong mạng văn phòng:
- Hỗ trợ đồng thời 10-15 người dùng kết nối
- Hàng đợi in thông minh giúp xử lý nhiều lệnh in cùng lúc
- Giao thức mạng hỗ trợ: TCP/IP (IPv4 và IPv6)
- Tích hợp máy chủ web để quản lý từ xa
Tính năng in di động qua ứng dụng Brother iPrint&Scan:
- Ứng dụng miễn phí cho iOS và Android
- In tài liệu, email, trang web, ảnh từ thiết bị di động
- Scan trực tiếp vào thiết bị di động
- Kiểm tra tình trạng máy in và mực in từ xa
- Xem tài liệu trước khi in
Hướng dẫn thiết lập kết nối không dây cho nhiều người dùng:
1.Thiết lập kết nối Wi-Fi ban đầu:
- Nhấn Menu > Mạng > WLAN > Trình thiết lập
- Chọn mạng Wi-Fi và nhập mật khẩu
- Xác nhận kết nối thành công
2.Cài đặt driver trên máy tính:
- Tải driver từ trang Brother Vietnam
- Chọn “Full Driver & Software Package”
- Làm theo hướng dẫn cài đặt, chọn “Wireless Network Connection”
3.Thiết lập chia sẻ máy in trong mạng:
- Truy cập giao diện quản lý web qua IP của máy in
- Đăng nhập với tài khoản quản trị (mặc định: “admin”/”access”)
- Cấu hình quyền truy cập cho từng người dùng nếu cần
4.Thiết lập in di động:
- Cài đặt ứng dụng Brother iPrint&Scan trên thiết bị di động
- Chọn “Thêm máy in” và làm theo hướng dẫn
- Kết nối với cùng mạng Wi-Fi với máy in
Trong các doanh nghiệp siêu nhỏ (1-5 người), MFC-L2701DW hoạt động hiệu quả như một thiết bị chia sẻ trung tâm, đáp ứng nhu cầu in, scan và fax của toàn văn phòng. Tuy nhiên, với những văn phòng có trên 10 người, có thể gặp hạn chế về hiệu suất do bộ nhớ và bộ xử lý tương đối hạn chế của thiết bị.
6.3. Chi phí vận hành thực tế qua 12 tháng sử dụng
Một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn máy in đa chức năng cho doanh nghiệp nhỏ là chi phí vận hành dài hạn. Dưới đây là phân tích chi tiết chi phí vận hành thực tế của Brother MFC-L2701DW qua 12 tháng sử dụng, dựa trên dữ liệu thu thập từ các khách hàng doanh nghiệp của Toàn Nhân.
Chi phí mực in và linh kiện: Với khối lượng in trung bình 1.500 trang/tháng:
- Hộp mực chính hãng TN-2385: 700.000đ x 15 hộp = 10.500.000đ/năm
- Hộp mực Greentech TN-2385: 500.000đ x 15 hộp = 7.500.000đ/năm
- Chi phí thay drum (1 lần/năm): 1.200.000đ (chính hãng) hoặc 700.000đ (Greentech)
Chi phí giấy in:
- Giấy A4 tiêu chuẩn (70gsm): 85.000đ/ram x 36 ram = 3.060.000đ/năm
Chi phí điện năng:
- Tiêu thụ điện trung bình: 1,14 kWh/ngày
- Chi phí điện (3.500đ/kWh): 4.000đ/ngày x 260 ngày làm việc = 1.040.000đ/năm
Chi phí bảo trì và vệ sinh:
- Vệ sinh định kỳ (6 tháng/lần): 200.000đ x 2 = 400.000đ/năm
- Chi phí sửa chữa trung bình: 500.000đ/năm (dựa trên thống kê)
Tổng chi phí vận hành 12 tháng:
- Với mực chính hãng: 16.500.000đ/năm
- Với mực Greentech: 13.200.000đ/năm
- Tiết kiệm: 3.300.000đ/năm (20%)
So sánh với chi phí sử dụng các máy đơn năng riêng biệt: Nếu một văn phòng nhỏ sử dụng riêng biệt các thiết bị: máy in laser + máy scan + máy fax, tổng chi phí vận hành có thể lên đến 25-30 triệu đồng/năm, chưa kể chi phí đầu tư ban đầu cao hơn và không gian sử dụng lớn hơn.
Đánh giá tần suất thay mực và linh kiện thực tế:
- Thay mực: Trung bình 1 lần/tháng (với 1.500 trang/tháng)
- Thay drum: 1 lần/12-15 tháng
- Thay roller/bộ sấy: Chưa cần thay trong 3 năm đầu
- Tỷ lệ lỗi kỹ thuật: 1-2 lần/năm (chủ yếu là kẹt giấy)
Lời khuyên tối ưu chi phí vận hành:
- Sử dụng mực Greentech thay vì mực chính hãng (tiết kiệm 20-30%)
- Bật chế độ in 2 mặt tự động mặc định (tiết kiệm 40-50% giấy)
- Thiết lập chế độ tiết kiệm mực (toner save) cho tài liệu nội bộ
- Vệ sinh máy định kỳ 6 tháng/lần để tăng tuổi thọ
- Đảm bảo bảo quản mực in đúng cách (nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp)
- Cân nhắc chương trình “Mực in hoán đổi” của Toàn Nhân để tiết kiệm chi phí vận hành và quản lý dễ dàng hơn
7. HP Color LaserJet Pro M255dw – Giải pháp in màu chất lượng cao
HP Color LaserJet Pro M255dw là máy in laser màu chất lượng cao, được thiết kế cho doanh nghiệp nhỏ cần in tài liệu màu sắc chuyên nghiệp. Đây là model tiêu biểu trong dòng Color LaserJet Pro của HP – thương hiệu nổi tiếng về chất lượng bản in và độ tin cậy trong phân khúc máy in màu.
Thông số kỹ thuật chính:
- Tốc độ in: 21 trang/phút (đen trắng và màu, A4)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, lên đến 38.400 x 600 dpi với HP ImageREt 3600
- Thời gian in trang đầu tiên: 10,2 giây (đen trắng), 12,0 giây (màu)
- Bộ nhớ: 256MB
- Bộ xử lý: 800MHz
- Khay giấy: 250 trang
- In hai mặt: Tự động
- Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 6,85 cm
- Chu kỳ hoạt động: 40.000 trang/tháng
- Kích thước: 392 x 419 x 247 mm
- Trọng lượng: 14,8 kg
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct
- Tính năng di động: HP Smart App, Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria
- Tương thích: Windows, macOS, Linux, iOS, Android
Với giá khoảng 9.000.000đ, HP Color LaserJet Pro M255dw định vị ở phân khúc trung cấp của máy in laser màu, cung cấp sự cân bằng tốt giữa chất lượng bản in, tính năng và chi phí. Model này phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ có nhu cầu in tài liệu tiếp thị, báo cáo có biểu đồ, bản thuyết trình và tài liệu đòi hỏi màu sắc chính xác và chuyên nghiệp.
7.1. So sánh chất lượng bản in màu với các đối thủ cùng phân khúc
HP Color LaserJet Pro M255dw nổi bật với chất lượng bản in màu sắc nét và chân thực, là một yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp cần tạo ấn tượng chuyên nghiệp qua tài liệu in. Chúng tôi đã so sánh chất lượng in màu của M255dw với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc giá.
Độ phân giải và công nghệ xử lý hình ảnh:
- HP M255dw: 600 x 600 dpi với HP ImageREt 3600 (lên đến 38.400 x 600 dpi)
- Brother HL-L3270CDW: 600 x 2.400 dpi
- Canon LBP664Cx: 600 x 600 dpi (1.200 x 1.200 dpi hiệu quả)
Công nghệ HP ImageREt 3600 mang lại lợi thế lớn cho M255dw, cho phép tái tạo hình ảnh với các tông màu mịn và chi tiết sắc nét, ngay cả khi độ phân giải vật lý tương đương các đối thủ.
Chất lượng văn bản: Trong các bài kiểm tra in văn bản:
- HP M255dw: Ký tự sắc nét, đều màu, kể cả với font nhỏ (4pt)
- Brother HL-L3270CDW: Văn bản sắc nét nhưng độ đậm không đều ở một số font
- Canon LBP664Cx: Chất lượng văn bản tốt nhưng hơi mờ với font nhỏ dưới 6pt
Chất lượng đồ họa và biểu đồ: Khi in các biểu đồ và đồ họa kinh doanh:
- HP M255dw: Màu sắc chính xác, chuyển tiếp mịn giữa các tông màu
- Brother HL-L3270CDW: Màu sắc hơi bão hòa, đôi khi quá đậm
- Canon LBP664Cx: Màu sắc trung thực nhưng hơi nhạt hơn so với HP
Chất lượng hình ảnh: Đối với in ảnh:
- HP M255dw: Màu sắc tự nhiên, tái tạo chi tiết tốt, đặc biệt là tông da người
- Brother HL-L3270CDW: Màu ấm, nhưng đôi khi thiếu chi tiết ở vùng tối
- Canon LBP664Cx: Màu sắc cân bằng, nhưng thiếu độ sâu so với HP
Độ đồng đều của màu sắc: Kiểm tra in các mảng màu đồng nhất:
- HP M255dw: Rất đồng đều, không có sọc hoặc đốm
- Brother HL-L3270CDW: Nhìn chung tốt, nhưng đôi khi có vệt nhỏ
- Canon LBP664Cx: Đồng đều, nhưng có thể thấy một số mẫu không đều trên các mảng lớn
Độ chính xác màu sắc: So sánh với bản gốc trên màn hình hiệu chuẩn:
- HP M255dw: 92% phù hợp với bảng màu sRGB
- Brother HL-L3270CDW: 87% phù hợp
- Canon LBP664Cx: 89% phù hợp
Nhận xét tổng thể: HP Color LaserJet Pro M255dw mang lại chất lượng in màu vượt trội trong phân khúc giá, đặc biệt trong việc tái tạo màu sắc chính xác và chi tiết sắc nét. Ưu điểm lớn nhất là khả năng in các tài liệu kinh doanh chuyên nghiệp với màu sắc trung thực và đồng nhất.
7.2. Tốc độ in màu và đơn sắc trong môi trường văn phòng thực tế
HP Color LaserJet Pro M255dw được quảng cáo với tốc độ in 21 trang/phút cho cả in đen trắng và màu. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế trong môi trường văn phòng có thể khác biệt đáng kể so với thông số nhà sản xuất. Chúng tôi đã thực hiện kiểm nghiệm toàn diện để đánh giá hiệu suất thực tế của máy.
Tốc độ in thực tế:
| Loại tài liệu | Tốc độ in đen trắng | Tốc độ in màu | So với thông số nhà sản xuất |
|---|---|---|---|
| Văn bản thuần túy (20 trang) | 20,2 trang/phút | 18,6 trang/phút | 96%/89% |
| Văn bản + Đồ thị đơn giản (20 trang) | 18,7 trang/phút | 17,2 trang/phút | 89%/82% |
| Văn bản + Hình ảnh (20 trang) | 16,5 trang/phút | 14,8 trang/phút | 79%/70% |
| PDF phức tạp (20 trang) | 14,2 trang/phút | 12,7 trang/phút | 68%/60% |
Thời gian in trang đầu tiên (FPOT):
- Đen trắng: 10,5 giây (gần với thông số 10,2 giây)
- Màu: 12,8 giây (hơi lâu hơn thông số 12,0 giây)
So sánh với đối thủ cạnh tranh:
- Nhanh hơn Canon imageCLASS LBP612Cdw (18 trang/phút) khoảng 16%
- Tương đương Brother HL-L3270CDW (24 trang/phút) khi in tài liệu phức tạp
- Chậm hơn HP Color LaserJet Pro M454dw (27 trang/phút) khoảng 22%
Hiệu suất khi xử lý nhiều tác vụ: Chúng tôi đã kiểm tra hiệu suất của máy khi xử lý nhiều lệnh in từ nhiều người dùng:
- Có độ trễ nhẹ (5-8 giây) giữa các lệnh in khi 3-4 người dùng gửi lệnh cùng lúc
- Không có sự giảm tốc độ đáng kể khi xử lý hàng đợi 5-7 tài liệu
- Bộ nhớ 256MB xử lý tốt các tài liệu phức tạp lên đến 50 trang
Hiệu suất in hai mặt:
- Tốc độ in hai mặt: 10,8 trang/phút (5,4 tờ giấy in hai mặt/phút) cho đen trắng
- Tốc độ in hai mặt: 9,6 trang/phút (4,8 tờ giấy in hai mặt/phút) cho màu
- Thời gian chuyển trang khi in hai mặt: 3,2 giây
Độ ổn định của hiệu suất: Trong bài kiểm tra in liên tục 100 trang, M255dw duy trì hiệu suất ổn định mà không có sự sụt giảm tốc độ đáng kể. Nhiệt độ máy tăng nhẹ sau khoảng 50 trang liên tục, nhưng không ảnh hưởng đến tốc độ hoặc chất lượng in.
Nhìn chung, HP Color LaserJet Pro M255dw đạt hiệu suất tốt trong môi trường văn phòng thực tế, với tốc độ in khá sát với thông số nhà sản xuất khi in tài liệu văn bản đơn giản. Tuy nhiên, tốc độ giảm đáng kể khi in tài liệu phức tạp hoặc có nhiều hình ảnh, đặc biệt là khi in màu. Điều này là bình thường đối với máy in laser màu trong phân khúc này.
7.3. Khả năng tiết kiệm mực màu và chi phí vận hành dài hạn
Chi phí vận hành là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn máy in laser màu. HP Color LaserJet Pro M255dw sử dụng hộp mực HP 207A (tiêu chuẩn) hoặc HP 207X (dung lượng cao), với chi phí mực màu thường cao hơn đáng kể so với máy in đen trắng.
Chi phí hộp mực và số trang in:
| Mã mực | Màu sắc | Số trang in | Giá bán lẻ | Chi phí mỗi trang |
|---|---|---|---|---|
| HP 207A (W2210A) | Đen | 1.350 trang | 1.350.000đ | 1.000đ |
| HP 207A (W2211A) | Xanh | 1.250 trang | 1.550.000đ | 1.240đ |
| HP 207A (W2212A) | Vàng | 1.250 trang | 1.550.000đ | 1.240đ |
| HP 207A (W2213A) | Đỏ | 1.250 trang | 1.550.000đ | 1.240đ |
| HP 207X (W2210X) | Đen | 3.150 trang | 2.150.000đ | 682đ |
| HP 207X (W2211X) | Xanh | 2.450 trang | 2.650.000đ | 1.082đ |
| HP 207X (W2212X) | Vàng | 2.450 trang | 2.650.000đ | 1.082đ |
| HP 207X (W2213X) | Đỏ | 2.450 trang | 2.650.000đ | 1.082đ |
| Greentech 207A (W2210A) | Đen | 1.350 trang | 880.000đ | 652đ |
| Greentech 207A (W2211A/12A/13A) | Màu | 1.250 trang | 880.000đ | 704đ |
| Greentech 207X (W2210X) | Đen | 3.150 trang | 1.560.000đ | 495đ |
| Greentech 207X (W2211X/12X/13X) | Màu | 2.450 trang | 1.560.000đ | 637đ |
Tính năng tiết kiệm mực và hiệu quả thực tế: HP M255dw được trang bị nhiều tính năng tiết kiệm mực:
- Chế độ EconoMode: Giảm lượng mực sử dụng khoảng 25-30% cho in đen trắng, với văn bản vẫn rõ ràng
- Quản lý màu sắc thông minh: Tự động điều chỉnh mật độ màu sắc theo nội dung
- Cảm biến toner liên tục: Cảnh báo trước khi mực sắp hết, giúp lập kế hoạch thay mực
- Chế độ in nháp: Giảm đáng kể lượng mực sử dụng cho tài liệu nội bộ
Trong thử nghiệm thực tế, chế độ EconoMode tăng số trang in được khoảng 20-25% đối với tài liệu đen trắng, nhưng chỉ khoảng 10-15% đối với tài liệu màu.
Phân tích chi phí mỗi trang in màu và đen trắng:
- Chi phí trang đen trắng: Từ 495đ – 1.000đ tùy loại mực
- Chi phí trang màu: Từ 2.611đ – 4.720đ tùy loại mực và độ phủ
- Chi phí trang màu (mực Greentech): Từ 1.911đ – 2.764đ tùy độ phủ
So sánh với đối thủ cạnh tranh:
- Thấp hơn Brother HL-L3270CDW khoảng 10-15% về chi phí mỗi trang
- Cao hơn Canon LBP664Cx khoảng 5-10% về chi phí mỗi trang
- Tương đương HP Color LaserJet Pro M454dw về chi phí mỗi trang
Phân tích Tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3 năm: Với khối lượng in trung bình 500 trang đen trắng và 200 trang màu mỗi tháng:
- Sử dụng mực HP chính hãng: ~73.300.000đ (bao gồm giá máy)
- Sử dụng mực Greentech: ~46.700.000đ (bao gồm giá máy)
- Tiết kiệm: 26.600.000đ (36%)
Lời khuyên về tối ưu hóa chi phí in màu:
- Sử dụng mực dung lượng cao (HP 207X) thay vì mực tiêu chuẩn (HP 207A)
- Cân nhắc mực tương thích Greentech cho tài liệu nội bộ
- Bật chế độ EconoMode cho tài liệu nháp và nội bộ
- In đen trắng cho các tài liệu không cần màu sắc (thiết lập mặc định đen trắng)
- Sử dụng “Print Preview” để kiểm tra và điều chỉnh trước khi in
- Định kỳ vệ sinh máy in để tối ưu hiệu suất mực
- Sử dụng phần mềm quản lý in ấn để theo dõi và kiểm soát chi phí in màu
12. Sản phẩm liên quan
Các máy in laser tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ 2025
| Sản phẩm | Giá (VNĐ) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| HP LaserJet Pro M404dn | 7.900.000 | Tốc độ 38 trang/phút, in 2 mặt tự động, kết nối mạng |
| Brother HL-L2321D | 3.050.000 | Giải pháp tiết kiệm, in 2 mặt tự động, 30 trang/phút |
| Canon LBP226dw | 5.990.000 | Kết nối không dây vượt trội, bảo mật cao, 38 trang/phút |
| Brother MFC-L2701DW | 6.850.000 | Đa chức năng (in, scan, copy, fax), WiFi, 30 trang/phút |
| HP Color LaserJet Pro M255dw | 9.000.000 | In màu chất lượng cao, màn hình cảm ứng, WiFi |
Mực in tương thích Greentech – Tiết kiệm đến 50%
| Sản phẩm | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mực in Greentech HP CF259X | 1.600.000 | Tương thích với HP LaserJet Pro M404dn, tiết kiệm 65% |
| Mực in Greentech Brother TN-2385 | 500.000 | Tương thích với Brother HL-L2321D/MFC-L2701DW |
| Mực in Greentech Canon 057H | 1.560.000 | Tương thích với Canon LBP226dw, dung lượng cao |
Khám phá thêm sản phẩm máy in tại Toàn Nhân Printer Store.
Liên hệ
- Toàn Nhân – Đối tác chính thức của HP từ 2012 và Canon từ 2010
- Trụ sở chính: 12/3 Trương Định, Phường Xuân Hoà, TP. Hồ Chí Minh
- Chi nhánh 1: 136/54K Trần Quang Diệu, Phường Nhiêu Lộc, TP. Hồ Chí Minh
- Tổng đài hỗ trợ: 08 99199 660
- Website: https://mayintoannhan.com

